cordon sanitaire
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordon sanitaire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vòng bảo vệ hoặc rào cản, được thiết kế để ngăn chặn sự lây lan, đặc biệt là của ý thức hệ hoặc dịch bệnh.
Definition (English Meaning)
A protective ring or barrier, intended to prevent spread, especially of ideology or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Cordon sanitaire'
-
"The government established a cordon sanitaire around the infected area to prevent the disease from spreading."
"Chính phủ đã thiết lập một vùng cách ly xung quanh khu vực bị nhiễm bệnh để ngăn chặn dịch bệnh lây lan."
-
"The police set up a cordon sanitaire around the protest area."
"Cảnh sát đã thiết lập một hàng rào phong tỏa xung quanh khu vực biểu tình."
-
"During the pandemic, many countries implemented a cordon sanitaire to protect their borders."
"Trong đại dịch, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp phong tỏa để bảo vệ biên giới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cordon sanitaire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cordon sanitaire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cordon sanitaire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả các liên minh ngoại giao được thiết lập để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản hoặc ảnh hưởng của một quốc gia cụ thể. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm các biện pháp y tế nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Trong bối cảnh y tế, nó thường liên quan đến việc cách ly một khu vực bị ảnh hưởng để ngăn chặn dịch bệnh lan rộng ra các khu vực khác. Sự khác biệt so với 'quarantine' là 'cordon sanitaire' thường liên quan đến việc phong tỏa một khu vực lớn hơn, trong khi 'quarantine' liên quan đến việc cô lập các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'around' dùng để chỉ việc thiết lập một vòng vây xung quanh khu vực bị ảnh hưởng. 'against' dùng để chỉ mục đích bảo vệ chống lại sự lây lan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordon sanitaire'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They established a cordon sanitaire to prevent the spread of the disease.
|
Họ đã thiết lập một vùng cách ly để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. |
| Phủ định |
We didn't expect it to create such a large cordon sanitaire.
|
Chúng tôi không ngờ rằng nó sẽ tạo ra một vùng cách ly lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you know that it was he who proposed the cordon sanitaire around the affected area?
|
Bạn có biết rằng chính anh ấy là người đề xuất vùng cách ly xung quanh khu vực bị ảnh hưởng không? |