ideology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ tư tưởng, một hệ thống các ý tưởng và lý tưởng, đặc biệt là hệ thống hình thành cơ sở cho lý thuyết và chính sách kinh tế hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
A system of ideas and ideals, especially one which forms the basis of economic or political theory and policy.
Ví dụ Thực tế với 'Ideology'
-
"The communist ideology emphasizes equality and collective ownership."
"Hệ tư tưởng cộng sản nhấn mạnh sự bình đẳng và sở hữu tập thể."
-
"The government uses ideology to control the population."
"Chính phủ sử dụng hệ tư tưởng để kiểm soát dân chúng."
-
"His ideology is based on individual freedom and free markets."
"Hệ tư tưởng của anh ấy dựa trên tự do cá nhân và thị trường tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ideology' thường mang ý nghĩa về một tập hợp các niềm tin, giá trị, và quan điểm hướng dẫn một nhóm người hoặc một xã hội. Nó có thể mang tính trung lập, nhưng thường được sử dụng để chỉ các hệ tư tưởng chính trị hoặc xã hội cụ thể. Sự khác biệt với 'belief system' là 'ideology' thường mang tính hệ thống và tổ chức cao hơn, đồng thời thường gắn liền với quyền lực và hành động chính trị/xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo của hệ tư tưởng (e.g., ideology of liberalism). ‘in’ được dùng để chỉ việc ai đó tin vào một hệ tư tưởng nào đó (e.g., believe in an ideology). ‘behind’ thường chỉ động cơ, mục đích ẩn sau một hệ tư tưởng (e.g., the ideology behind the movement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.