corporate communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một công ty giao tiếp với các bên liên quan của mình, bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và công chúng.
Definition (English Meaning)
The way a company communicates with its stakeholders, including employees, customers, investors, and the public.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate communication'
-
"Effective corporate communication is crucial for building trust and maintaining a positive reputation."
"Truyền thông doanh nghiệp hiệu quả là rất quan trọng để xây dựng lòng tin và duy trì danh tiếng tích cực."
-
"The company has invested heavily in corporate communication to improve its brand image."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào truyền thông doanh nghiệp để cải thiện hình ảnh thương hiệu của mình."
-
"A strong corporate communication strategy can help a company navigate challenging situations."
"Một chiến lược truyền thông doanh nghiệp mạnh mẽ có thể giúp một công ty vượt qua các tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate communication
- Adjective: corporate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corporate communication bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ quan hệ công chúng và truyền thông tiếp thị đến truyền thông nội bộ và quản lý danh tiếng. Nó tập trung vào việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực và truyền tải thông điệp nhất quán đến các đối tượng khác nhau. Nó khác với 'internal communication' (truyền thông nội bộ) vì nó bao gồm cả bên trong và bên ngoài công ty, trong khi truyền thông nội bộ chỉ tập trung vào việc giao tiếp với nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in corporate communication:** chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực hoạt động (ví dụ: 'Expert in corporate communication').
* **of corporate communication:** biểu thị thuộc tính hoặc đặc điểm (ví dụ: 'The importance of corporate communication').
* **through corporate communication:** chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện (ví dụ: 'Building trust through corporate communication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.