(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stakeholders
C1

stakeholders

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các bên liên quan những người hữu quan các đối tượng hữu quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stakeholders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi các hành động của một doanh nghiệp, dự án hoặc chính sách.

Definition (English Meaning)

Individuals, groups, or organizations that have an interest in or are affected by the actions of a business, project, or policy.

Ví dụ Thực tế với 'Stakeholders'

  • "The company held a meeting to consult with its stakeholders about the new environmental policy."

    "Công ty đã tổ chức một cuộc họp để tham khảo ý kiến của các bên liên quan về chính sách môi trường mới."

  • "It is important to identify all key stakeholders before starting the project."

    "Điều quan trọng là xác định tất cả các bên liên quan chính trước khi bắt đầu dự án."

  • "The government needs to consider the needs of all stakeholders when making policy decisions."

    "Chính phủ cần xem xét nhu cầu của tất cả các bên liên quan khi đưa ra các quyết định chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stakeholders'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shareholder(cổ đông)
share(cổ phần)
customer(khách hàng)
employee(nhân viên)
beneficiary(người hưởng lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Stakeholders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'stakeholder' được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, và chính sách công. Nó nhấn mạnh rằng nhiều bên khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi một quyết định hoặc hành động, và lợi ích của họ cần được xem xét. 'Stakeholder' khác với 'shareholder' (cổ đông), vốn chỉ những người sở hữu cổ phần của một công ty. Stakeholders bao gồm shareholders, nhưng còn bao gồm cả nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng địa phương, và chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **Stakeholders of:** thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc ảnh hưởng trực tiếp (ví dụ: 'stakeholders of the company'). * **Stakeholders in:** thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ lợi ích hoặc sự tham gia vào một dự án, tổ chức, hoặc vấn đề cụ thể (ví dụ: 'stakeholders in the project').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stakeholders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)