corporate strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hành động dài hạn được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc một tập hợp các mục tiêu, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A long-term plan of action designed to achieve a particular goal or set of goals, especially in a business context.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate strategy'
-
"The company's corporate strategy focuses on expanding into emerging markets."
"Chiến lược của công ty tập trung vào việc mở rộng sang các thị trường mới nổi."
-
"A well-defined corporate strategy is essential for long-term success."
"Một chiến lược công ty được xác định rõ ràng là rất cần thiết cho sự thành công lâu dài."
-
"The new CEO is tasked with developing a new corporate strategy."
"Giám đốc điều hành mới được giao nhiệm vụ phát triển một chiến lược công ty mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'corporate strategy' nhấn mạnh đến chiến lược ở cấp độ toàn công ty, bao gồm các quyết định quan trọng về việc công ty sẽ cạnh tranh ở đâu, như thế nào và với những nguồn lực nào. Nó khác với 'business strategy' tập trung vào cách một đơn vị kinh doanh cụ thể cạnh tranh trong ngành của nó. 'Functional strategy' đề cập đến các chiến lược trong các bộ phận chức năng như marketing, tài chính, hoặc sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a corporate strategy *for* growth', 'successful *in* implementing the corporate strategy', 'the elements *of* a corporate strategy'. 'For' chỉ mục đích của chiến lược. 'In' chỉ sự thành công hoặc vai trò trong việc thực hiện. 'Of' chỉ các thành phần tạo nên chiến lược.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.