competitive advantage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive advantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc hoàn cảnh giúp một công ty có được vị thế kinh doanh vượt trội.
Definition (English Meaning)
A condition or circumstance that puts a company in a superior business position.
Ví dụ Thực tế với 'Competitive advantage'
-
"Their innovative technology gave them a competitive advantage in the market."
"Công nghệ tiên tiến của họ đã mang lại cho họ một lợi thế cạnh tranh trên thị trường."
-
"A strong brand reputation can be a significant competitive advantage."
"Uy tín thương hiệu mạnh có thể là một lợi thế cạnh tranh đáng kể."
-
"Companies strive to develop a sustainable competitive advantage."
"Các công ty cố gắng phát triển một lợi thế cạnh tranh bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive advantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competitive advantage
- Adjective: competitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitive advantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lợi thế cạnh tranh là một tập hợp các yếu tố cho phép một công ty tạo ra giá trị lớn hơn cho khách hàng của mình so với đối thủ cạnh tranh. Lợi thế này có thể là chi phí thấp hơn, chất lượng sản phẩm cao hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn hoặc sự đổi mới. Khác với 'comparative advantage' thường dùng để chỉ lợi thế so sánh giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'over', ta nhấn mạnh sự vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. Ví dụ: 'The company has a competitive advantage over its rivals because of its superior technology.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive advantage'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must maintain its competitive advantage by innovating constantly.
|
Công ty phải duy trì lợi thế cạnh tranh của mình bằng cách liên tục đổi mới. |
| Phủ định |
They shouldn't underestimate the importance of having a competitive advantage.
|
Họ không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của việc có lợi thế cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Can a small business truly develop a sustainable competitive advantage?
|
Liệu một doanh nghiệp nhỏ có thực sự phát triển được lợi thế cạnh tranh bền vững không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their competitive advantage stems from innovative technology.
|
Lợi thế cạnh tranh của họ bắt nguồn từ công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
None of them have a competitive advantage in this market.
|
Không ai trong số họ có lợi thế cạnh tranh trên thị trường này. |
| Nghi vấn |
Which company possesses the most significant competitive advantage?
|
Công ty nào sở hữu lợi thế cạnh tranh đáng kể nhất? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company used to have a significant competitive advantage due to its innovative technology.
|
Công ty của chúng tôi đã từng có một lợi thế cạnh tranh đáng kể nhờ công nghệ tiên tiến của mình. |
| Phủ định |
They didn't use to focus on building a sustainable competitive advantage, but now they do.
|
Họ đã không tập trung vào việc xây dựng một lợi thế cạnh tranh bền vững, nhưng bây giờ thì họ làm. |
| Nghi vấn |
Did companies use to consider employee well-being a competitive advantage?
|
Các công ty đã từng coi sự thoải mái của nhân viên là một lợi thế cạnh tranh phải không? |