(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corpulent
C1

corpulent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

béo phì đồ sộ mập ú béo ị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpulent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thân hình lớn hoặc đồ sộ; béo phì quá mức.

Definition (English Meaning)

Having a large or bulky body; excessively fat.

Ví dụ Thực tế với 'Corpulent'

  • "The corpulent gentleman struggled to fit into the small airplane seat."

    "Quý ông béo phì khó khăn để vừa vào chiếc ghế máy bay nhỏ."

  • "The corpulent king enjoyed a lavish lifestyle."

    "Vị vua béo phì tận hưởng một lối sống xa hoa."

  • "His corpulent frame made him an easy target on the battlefield."

    "Thân hình đồ sộ của anh ta khiến anh ta trở thành một mục tiêu dễ dàng trên chiến trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corpulent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: corpulent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fat(béo)
obese(béo phì)
stout(mập mạp, chắc nịch)
plump(mũm mĩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

thin(gầy)
slim(thon thả)
skinny(ốm yếu)

Từ liên quan (Related Words)

overweight(thừa cân)
body weight(cân nặng cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Miêu tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Corpulent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corpulent' thường được sử dụng để mô tả một người béo phì một cách trang trọng hoặc thậm chí là hài hước. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'fat' và có thể được coi là ít xúc phạm hơn so với các từ như 'obese'. 'Corpulent' thường liên quan đến tuổi tác và sự giàu có (ý chỉ thừa cân do ăn uống sung túc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpulent'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is quite corpulent, which worries his doctor.
Anh ấy khá phì nhiêu, điều này khiến bác sĩ của anh ấy lo lắng.
Phủ định
She is not corpulent, but she maintains a healthy diet.
Cô ấy không phì nhiêu, nhưng cô ấy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
Nghi vấn
Are they corpulent because they don't exercise?
Họ có phì nhiêu vì họ không tập thể dục không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he keeps eating so much, he will become corpulent.
Nếu anh ta tiếp tục ăn nhiều như vậy, anh ta sẽ trở nên béo phì.
Phủ định
If she doesn't exercise regularly, she will be corpulent.
Nếu cô ấy không tập thể dục thường xuyên, cô ấy sẽ trở nên béo phì.
Nghi vấn
Will he become corpulent if he eats too much?
Liệu anh ấy có trở nên béo phì nếu anh ấy ăn quá nhiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)