excessively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thái quá, vượt quá mức cần thiết hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
To a greater degree or extent than is necessary or normal.
Ví dụ Thực tế với 'Excessively'
-
"He was drinking excessively and lost control."
"Anh ta uống quá nhiều và mất kiểm soát."
-
"The food was excessively salty."
"Đồ ăn quá mặn."
-
"She worried excessively about her health."
"Cô ấy lo lắng quá mức về sức khỏe của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excessively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: excessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excessively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "excessively" nhấn mạnh mức độ quá cao, thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với "very", "extremely" hoặc "highly", "excessively" cho thấy sự mất cân bằng và có thể gây ra hậu quả không mong muốn. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động, trạng thái hoặc số lượng vượt quá giới hạn hợp lý hoặc chấp nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessively'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some people exercise excessively: they spend hours at the gym each day, pushing their bodies to the limit.
|
Một số người tập thể dục quá mức: họ dành hàng giờ tại phòng tập mỗi ngày, đẩy cơ thể đến giới hạn. |
| Phủ định |
She doesn't excessively worry about the future: she focuses on living in the present moment.
|
Cô ấy không lo lắng quá mức về tương lai: cô ấy tập trung vào việc sống trong khoảnh khắc hiện tại. |
| Nghi vấn |
Does he excessively criticize his own work: is he never satisfied with anything he creates?
|
Anh ấy có chỉ trích quá mức công việc của mình không: anh ấy có bao giờ hài lòng với bất cứ điều gì anh ấy tạo ra không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He exercises excessively.
|
Anh ấy tập thể dục quá mức. |
| Phủ định |
She doesn't worry excessively about the future.
|
Cô ấy không lo lắng quá mức về tương lai. |
| Nghi vấn |
Does he drink excessively?
|
Anh ấy có uống quá nhiều không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes the project, she will have worked excessively long hours.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy sẽ đã làm việc số giờ quá dài. |
| Phủ định |
By next year, he won't have spent excessively on luxury items; he's saving for a house.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không tiêu xài quá mức vào các mặt hàng xa xỉ; anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà. |
| Nghi vấn |
Will they have relied excessively on external funding by the time the startup becomes profitable?
|
Liệu họ sẽ đã phụ thuộc quá mức vào nguồn tài trợ bên ngoài vào thời điểm công ty khởi nghiệp có lợi nhuận không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will study excessively for the exam, which might lead to burnout.
|
Anh ấy sẽ học quá nhiều cho kỳ thi, điều này có thể dẫn đến kiệt sức. |
| Phủ định |
She is not going to worry excessively about the presentation; she's well-prepared.
|
Cô ấy sẽ không lo lắng quá nhiều về bài thuyết trình; cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will they spend excessively on decorations for the party?
|
Liệu họ có chi tiêu quá mức cho việc trang trí bữa tiệc không? |