corsair
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corsair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hải tặc, đặc biệt là hoạt động dọc theo Bờ biển Barbary ở Bắc Phi.
Definition (English Meaning)
A pirate, especially one operating along the Barbary Coast of North Africa.
Ví dụ Thực tế với 'Corsair'
-
"The corsairs were a constant threat to Mediterranean shipping."
"Những tên hải tặc là một mối đe dọa thường trực đối với hoạt động vận chuyển trên Địa Trung Hải."
-
"The corsair ship was heavily armed."
"Con tàu hải tặc được trang bị vũ khí hạng nặng."
-
"Many legends surround the corsairs of Algiers."
"Nhiều truyền thuyết bao quanh những tên hải tặc ở Algiers."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corsair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corsair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corsair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corsair' mang sắc thái lịch sử, thường được dùng để chỉ những tên cướp biển hoạt động ở Địa Trung Hải, đặc biệt là khu vực Bắc Phi (Bờ biển Barbary) vào thế kỷ 16-19. Khác với 'pirate' mang nghĩa chung chung hơn về cướp biển, 'corsair' thường gắn liền với bối cảnh lịch sử và khu vực địa lý cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corsair'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corsairs attacked the merchant ship.
|
Những tên cướp biển đã tấn công tàu buôn. |
| Phủ định |
There weren't any corsairs in the port this morning.
|
Không có bất kỳ tên cướp biển nào trong cảng sáng nay. |
| Nghi vấn |
Were the corsairs successful in their raid?
|
Những tên cướp biển có thành công trong cuộc đột kích của chúng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town used to fear attacks from the corsair.
|
Thị trấn từng sợ những cuộc tấn công từ hải tặc. |
| Phủ định |
The ship didn't use to worry about corsairs in these waters.
|
Con tàu đã không từng lo lắng về hải tặc ở vùng biển này. |
| Nghi vấn |
Did the king use to pay tribute to the corsair?
|
Vua có từng cống nạp cho hải tặc không? |