privateer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privateer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tàu có vũ trang thuộc sở hữu và điều khiển bởi các cá nhân tư nhân, được chính phủ cấp phép (bằng chữ ký) để tấn công tàu bè của đối phương trong thời chiến.
Definition (English Meaning)
An armed ship owned and officered by private individuals holding a government commission (letter of marque) authorizing them to attack enemy shipping during wartime.
Ví dụ Thực tế với 'Privateer'
-
"The privateer attacked the Spanish galleon, hoping to capture its treasure."
"Tàu privateer tấn công tàu galleon của Tây Ban Nha, hy vọng chiếm được kho báu của nó."
-
"Many privateers operated during the Anglo-Spanish War."
"Nhiều tàu privateer hoạt động trong Chiến tranh Anh-Tây Ban Nha."
-
"The captain was a notorious privateer."
"Thuyền trưởng là một privateer khét tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privateer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privateer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privateer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Privateer khác với hải tặc (pirate) ở chỗ họ hoạt động hợp pháp dưới sự ủy quyền của một chính phủ. Họ được coi là hợp pháp nếu có 'letter of marque'. Nếu không, họ sẽ bị coi là hải tặc. Privateers thường được trả tiền dựa trên giá trị của những con tàu và hàng hóa mà họ chiếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: được sử dụng để chỉ việc làm việc trên một tàu privateer. Ví dụ: He served on a privateer.
as: được sử dụng để chỉ vai trò của ai đó là một privateer. Ví dụ: He worked as a privateer.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privateer'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The privateer attacked the merchant ship.
|
Tư nhân tấn công tàu buôn. |
| Phủ định |
The government did not authorize the privateer's actions.
|
Chính phủ đã không cho phép các hành động của tư nhân. |
| Nghi vấn |
Did the privateer receive a letter of marque?
|
Tư nhân có nhận được giấy phép hoạt động không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The privateer sailed under a letter of marque.
|
Tàu tư nhân di chuyển dưới một giấy phép ủy quyền. |
| Phủ định |
That ship was not a privateer; it was a pirate vessel.
|
Con tàu đó không phải là tàu tư nhân; nó là một tàu cướp biển. |
| Nghi vấn |
Was he a privateer or a legitimate naval officer?
|
Anh ta là một tàu tư nhân hay một sĩ quan hải quân hợp pháp? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a privateer during the war.
|
Anh ấy là một kẻ cướp biển được chính phủ ủy quyền trong chiến tranh. |
| Phủ định |
They were not privateers, but pirates.
|
Họ không phải là những kẻ cướp biển được chính phủ ủy quyền mà là những tên cướp biển thông thường. |
| Nghi vấn |
Was she a privateer or a naval officer?
|
Cô ấy là một kẻ cướp biển được chính phủ ủy quyền hay một sĩ quan hải quân? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the war ends, he will have been working as a privateer for almost five years.
|
Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, anh ấy sẽ làm việc như một kẻ cướp biển có giấy phép gần năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been employing privateers for very long when the treaty is signed.
|
Họ sẽ không sử dụng những kẻ cướp biển có giấy phép trong một thời gian dài khi hiệp ước được ký kết. |
| Nghi vấn |
Will the government have been commissioning privateers before the official declaration of war?
|
Liệu chính phủ đã ủy quyền cho những kẻ cướp biển có giấy phép trước khi tuyên bố chiến tranh chính thức chưa? |