cost accounting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của kế toán liên quan đến việc xác định chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
Definition (English Meaning)
A branch of accounting concerned with determining the costs of a company's products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Cost accounting'
-
"The company uses cost accounting to track the expenses associated with each product line."
"Công ty sử dụng kế toán chi phí để theo dõi các chi phí liên quan đến từng dòng sản phẩm."
-
"Our team specializes in cost accounting for small businesses."
"Đội ngũ của chúng tôi chuyên về kế toán chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Cost accounting provides valuable insights into profitability."
"Kế toán chi phí cung cấp những hiểu biết giá trị về khả năng sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost accounting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cost accounting tập trung vào việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin chi phí nội bộ để hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định. Nó khác với financial accounting (kế toán tài chính), vốn tập trung vào việc báo cáo thông tin tài chính cho các bên bên ngoài như nhà đầu tư và chủ nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Ví dụ, 'Cost accounting in manufacturing is complex.' (Kế toán chi phí trong sản xuất rất phức tạp.)
for: Ví dụ, 'Cost accounting is essential for effective budgeting.' (Kế toán chi phí rất cần thiết cho việc lập ngân sách hiệu quả.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.