(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variance analysis
C1

variance analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích phương sai phân tích độ lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variance analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra định lượng về sự khác biệt giữa hành vi thực tế và hành vi đã lên kế hoạch.

Definition (English Meaning)

A quantitative investigation of the difference between actual and planned behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Variance analysis'

  • "The company performed a variance analysis to identify the reasons for the budget overrun."

    "Công ty đã thực hiện phân tích phương sai để xác định nguyên nhân vượt ngân sách."

  • "Variance analysis revealed significant inefficiencies in the production process."

    "Phân tích phương sai cho thấy những điểm không hiệu quả đáng kể trong quy trình sản xuất."

  • "Through variance analysis, the management team was able to pinpoint the source of the problem."

    "Thông qua phân tích phương sai, đội ngũ quản lý đã có thể xác định chính xác nguồn gốc của vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variance analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variance analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget variance analysis(phân tích phương sai ngân sách)
cost variance analysis(phân tích phương sai chi phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

budgeting(lập ngân sách)
forecasting(dự báo)

Từ liên quan (Related Words)

standard cost(chi phí tiêu chuẩn)
actual cost(chi phí thực tế)
favorable variance(phương sai thuận lợi)
unfavorable variance(phương sai bất lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Variance analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Variance analysis được sử dụng để xác định và giải thích các lý do dẫn đến sự khác biệt (variance) giữa kết quả thực tế và kết quả dự kiến (thường là ngân sách hoặc tiêu chuẩn). Nó giúp quản lý xác định các lĩnh vực hoạt động không hiệu quả hoặc các cơ hội cải tiến. Khác với 'trend analysis' (phân tích xu hướng) tập trung vào sự thay đổi theo thời gian, variance analysis tập trung vào sự khác biệt tại một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In variance analysis’ được dùng để chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh của phân tích phương sai. ‘Variance analysis of’ dùng để chỉ đối tượng được phân tích phương sai (ví dụ, ‘variance analysis of sales’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variance analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)