variance analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variance analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc điều tra định lượng về sự khác biệt giữa hành vi thực tế và hành vi đã lên kế hoạch.
Definition (English Meaning)
A quantitative investigation of the difference between actual and planned behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Variance analysis'
-
"The company performed a variance analysis to identify the reasons for the budget overrun."
"Công ty đã thực hiện phân tích phương sai để xác định nguyên nhân vượt ngân sách."
-
"Variance analysis revealed significant inefficiencies in the production process."
"Phân tích phương sai cho thấy những điểm không hiệu quả đáng kể trong quy trình sản xuất."
-
"Through variance analysis, the management team was able to pinpoint the source of the problem."
"Thông qua phân tích phương sai, đội ngũ quản lý đã có thể xác định chính xác nguồn gốc của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variance analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: variance analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variance analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Variance analysis được sử dụng để xác định và giải thích các lý do dẫn đến sự khác biệt (variance) giữa kết quả thực tế và kết quả dự kiến (thường là ngân sách hoặc tiêu chuẩn). Nó giúp quản lý xác định các lĩnh vực hoạt động không hiệu quả hoặc các cơ hội cải tiến. Khác với 'trend analysis' (phân tích xu hướng) tập trung vào sự thay đổi theo thời gian, variance analysis tập trung vào sự khác biệt tại một thời điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In variance analysis’ được dùng để chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh của phân tích phương sai. ‘Variance analysis of’ dùng để chỉ đối tượng được phân tích phương sai (ví dụ, ‘variance analysis of sales’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variance analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.