(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost shifting
C1

cost shifting

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển chi phí đẩy chi phí dịch chuyển chi phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost shifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chuyển chi phí từ một người chi trả hoặc một thực thể sang một người hoặc thực thể khác, thường là để giảm gánh nặng tài chính hoặc khai thác sự khác biệt về tỷ lệ hoàn trả hoặc quy định.

Definition (English Meaning)

The practice of transferring costs from one payer or entity to another, often to reduce financial burden or exploit differing reimbursement rates or regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Cost shifting'

  • "Cost shifting in healthcare can lead to higher premiums for insured individuals."

    "Việc chuyển chi phí trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến phí bảo hiểm cao hơn cho những cá nhân được bảo hiểm."

  • "The government is trying to prevent cost shifting by hospitals to private insurance companies."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn việc các bệnh viện chuyển chi phí sang các công ty bảo hiểm tư nhân."

  • "Cost shifting often results in unfair pricing practices."

    "Việc chuyển chi phí thường dẫn đến các hoạt động định giá không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost shifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost shifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burden shifting(chuyển gánh nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

cost absorption(hấp thụ chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

cross-subsidization(trợ cấp chéo)
revenue enhancement(tăng cường doanh thu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bảo hiểm Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost shifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cost shifting thường xảy ra trong các lĩnh vực như y tế (ví dụ: bệnh viện chuyển chi phí cho bảo hiểm tư nhân khi bảo hiểm công không thanh toán đủ), bảo hiểm (ví dụ: công ty bảo hiểm chuyển chi phí bằng cách tăng phí bảo hiểm cho những người khác), và thuế (ví dụ: các công ty chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp hơn). Nó mang ý nghĩa tiêu cực vì thường dẫn đến sự bất công hoặc thiếu hiệu quả trong hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Cost shifting to’ chỉ ra đối tượng nhận chi phí chuyển. Ví dụ: 'The hospital engaged in cost shifting to private insurers.' ('Bệnh viện đã tham gia vào việc chuyển chi phí sang các công ty bảo hiểm tư nhân.')
‘Cost shifting from’ chỉ ra đối tượng chuyển chi phí đi. Ví dụ: 'Cost shifting from government programs is a growing concern.' ('Việc chuyển chi phí từ các chương trình chính phủ đang là một mối lo ngại ngày càng tăng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost shifting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)