(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploit
C1

exploit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khai thác tận dụng bóc lột lợi dụng chiến công kỳ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khai thác, tận dụng triệt để và thu lợi từ (một nguồn tài nguyên).

Definition (English Meaning)

To make full use of and derive benefit from (a resource).

Ví dụ Thực tế với 'Exploit'

  • "Companies exploit natural resources to generate profit."

    "Các công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên để tạo ra lợi nhuận."

  • "Hackers often exploit software vulnerabilities to gain unauthorized access."

    "Tin tặc thường khai thác các lỗ hổng phần mềm để có được quyền truy cập trái phép."

  • "The company was criticized for exploiting cheap labor in developing countries."

    "Công ty đã bị chỉ trích vì bóc lột lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

utilize(sử dụng, tận dụng)
leverage(tận dụng, khai thác)
abuse(lạm dụng, bóc lột)
feat(chiến công)

Trái nghĩa (Antonyms)

conserve(bảo tồn)
preserve(giữ gìn)
waste(lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

resources(tài nguyên)
vulnerability(lỗ hổng (bảo mật))
advantage(lợi thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Exploit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'exploit' thường mang nghĩa sử dụng một cách có lợi, đôi khi ngụ ý việc sử dụng quá mức hoặc không công bằng. Nó có thể chỉ việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, con người, hoặc tình huống. So sánh với 'utilize' (sử dụng) - 'exploit' thường nhấn mạnh đến lợi ích đạt được, đôi khi là lợi ích cá nhân, trong khi 'utilize' mang tính trung lập hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'Exploit something for something': Tận dụng cái gì cho mục đích gì. Ví dụ: 'They exploit the land for its mineral resources.'
'Exploit something by doing something': Khai thác cái gì bằng cách làm gì. Ví dụ: 'They exploit the system by finding loopholes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)