(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coterie
C1

coterie

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm thân hữu nhóm người có chung sở thích bè phái (mang nghĩa tiêu cực) giới (trong một lĩnh vực cụ thể, mang tính khép kín)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coterie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm nhỏ người có chung sở thích hoặc thị hiếu, đặc biệt là một nhóm khép kín và không hòa đồng với những người khác.

Definition (English Meaning)

A small group of people with shared interests or tastes, especially one that is exclusive of other people.

Ví dụ Thực tế với 'Coterie'

  • "The literary coterie met weekly to discuss their latest works."

    "Nhóm văn sĩ thân thiết gặp nhau hàng tuần để thảo luận về những tác phẩm mới nhất của họ."

  • "The small coterie of filmmakers dominated the independent film festival."

    "Nhóm nhỏ các nhà làm phim thân thiết thống trị liên hoan phim độc lập."

  • "She was quickly absorbed into the coterie of influential art critics."

    "Cô nhanh chóng hòa nhập vào nhóm các nhà phê bình nghệ thuật có ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coterie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coterie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clique(bè phái)
set(nhóm, hội)
circle(vòng tròn, nhóm bạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

crowd(đám đông)
public(công chúng)

Từ liên quan (Related Words)

salon(phòng khách (nơi tụ tập văn nghệ sĩ))
avant-garde(tiên phong, đi đầu (trong nghệ thuật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Coterie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coterie' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng nhóm này có tính độc quyền và có thể gây ra sự loại trừ đối với những người bên ngoài. Nó khác với 'group' (nhóm) ở chỗ 'coterie' nhấn mạnh tính thân mật, chia sẻ và sự khép kín. So với 'clique' (bè phái), 'coterie' ít mang tính chính trị hơn và tập trung nhiều hơn vào sở thích văn hóa hoặc nghệ thuật chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra thành phần hoặc bản chất của nhóm. Ví dụ: 'a coterie of artists' (một nhóm nghệ sĩ thân thiết), 'a coterie of intellectuals' (một nhóm trí thức thân thiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coterie'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coterie of artists, who met weekly, discussed their latest works.
Nhóm nghệ sĩ, những người gặp nhau hàng tuần, đã thảo luận về các tác phẩm mới nhất của họ.
Phủ định
The project wasn't reviewed by the coterie that holds significant influence within the organization.
Dự án đã không được xem xét bởi nhóm người có ảnh hưởng lớn trong tổ chức.
Nghi vấn
Is this the coterie whose opinions greatly affect the company's direction?
Đây có phải là nhóm người mà ý kiến của họ ảnh hưởng lớn đến định hướng của công ty không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To join the coterie, you need an invitation.
Để gia nhập nhóm bạn thân, bạn cần một lời mời.
Phủ định
It's better not to be associated with that coterie; they're known for their exclusivity.
Tốt hơn là không nên liên kết với nhóm bạn thân đó; họ nổi tiếng vì tính độc quyền của họ.
Nghi vấn
Why do you want to be part of such a closed coterie?
Tại sao bạn lại muốn là một phần của một nhóm bạn thân khép kín như vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coterie, a group of influential artists, supported the young painter.
Nhóm thân hữu, một nhóm các nghệ sĩ có ảnh hưởng, đã hỗ trợ họa sĩ trẻ.
Phủ định
Despite their shared interests, she wasn't part of their coterie, a closely knit circle of friends.
Mặc dù có chung sở thích, cô ấy không phải là thành viên của nhóm bạn thân của họ, một vòng tròn bạn bè gắn bó.
Nghi vấn
Was their success, achieved through collaboration, attributed to the coterie, a powerful network?
Thành công của họ, đạt được thông qua sự hợp tác, có phải là do nhóm bạn thân, một mạng lưới quyền lực, mang lại không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to join the coterie, you will need a strong recommendation.
Nếu bạn muốn gia nhập nhóm bạn thân, bạn sẽ cần một thư giới thiệu mạnh mẽ.
Phủ định
If you don't already know someone in the coterie, you won't be able to get in.
Nếu bạn chưa quen biết ai đó trong nhóm bạn thân, bạn sẽ không thể gia nhập.
Nghi vấn
Will they accept new members if the coterie decides to expand?
Liệu họ có chấp nhận thành viên mới nếu nhóm bạn thân quyết định mở rộng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone wants to join the coterie, they need to be recommended by a current member.
Nếu ai đó muốn gia nhập nhóm bạn bè thân thiết, họ cần được một thành viên hiện tại giới thiệu.
Phủ định
If you don't share their specific interests, the coterie doesn't usually accept you.
Nếu bạn không chia sẻ những sở thích cụ thể của họ, thì nhóm bạn bè thân thiết thường không chấp nhận bạn.
Nghi vấn
If she expresses different opinions, does the coterie listen to her?
Nếu cô ấy bày tỏ những ý kiến khác, nhóm bạn bè thân thiết có lắng nghe cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)