avant-garde
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avant-garde'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý tưởng mới lạ, khác thường hoặc mang tính thử nghiệm, hoặc những người giới thiệu chúng.
Definition (English Meaning)
New and unusual or experimental ideas, or the people introducing them.
Ví dụ Thực tế với 'Avant-garde'
-
"His designs are considered avant-garde."
"Thiết kế của anh ấy được coi là tiên phong."
-
"The avant-garde movement challenged traditional artistic norms."
"Phong trào tiên phong đã thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống."
-
"She is known for her avant-garde fashion sense."
"Cô ấy nổi tiếng với gu thời trang tiên phong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avant-garde'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: avant-garde
- Adjective: avant-garde
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avant-garde'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ các phong trào nghệ thuật, văn hóa đi tiên phong, phá vỡ các quy tắc truyền thống. Nó nhấn mạnh sự đổi mới, tính đột phá và đi trước thời đại. Khác với 'innovative' (sáng tạo) thường mang nghĩa cải tiến, 'avant-garde' mang tính cách mạng và có thể gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avant-garde'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their avant-garde designs truly push the boundaries of fashion!
|
Wow, những thiết kế tiên phong của họ thực sự đẩy lùi các ranh giới của thời trang! |
| Phủ định |
Alas, not everyone appreciates avant-garde art.
|
Tiếc thay, không phải ai cũng đánh giá cao nghệ thuật tiên phong. |
| Nghi vấn |
Hey, is that performance art considered avant-garde?
|
Này, nghệ thuật biểu diễn đó có được coi là tiên phong không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist embraced avant-garde techniques in his paintings.
|
Người nghệ sĩ đã áp dụng các kỹ thuật tiên phong trong các bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The committee did not consider her designs avant-garde enough for the competition.
|
Ủy ban không cho rằng các thiết kế của cô ấy đủ tiên phong cho cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Does the gallery primarily showcase avant-garde art?
|
Phòng trưng bày có chủ yếu trưng bày nghệ thuật tiên phong không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work is avant-garde.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ rất tiên phong. |
| Phủ định |
Only in retrospect did the avant-garde movement gain widespread acceptance.
|
Chỉ khi nhìn lại thì phong trào tiên phong mới nhận được sự chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Should one embrace avant-garde ideas, will they face resistance?
|
Nếu người ta chấp nhận những ý tưởng tiên phong, liệu họ có phải đối mặt với sự phản kháng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her designs are very avant-garde.
|
Thiết kế của cô ấy rất tiên phong. |
| Phủ định |
The art critic doesn't consider his work avant-garde.
|
Nhà phê bình nghệ thuật không coi tác phẩm của anh ấy là tiên phong. |
| Nghi vấn |
Is their approach to architecture considered avant-garde?
|
Cách tiếp cận kiến trúc của họ có được coi là tiên phong không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gallery is going to showcase only avant-garde artists next month.
|
Phòng trưng bày sẽ chỉ trưng bày các nghệ sĩ tiên phong vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to accept such avant-garde ideas in this conservative town.
|
Họ sẽ không chấp nhận những ý tưởng tiên phong như vậy ở thị trấn bảo thủ này. |
| Nghi vấn |
Is she going to adopt a more avant-garde approach to her filmmaking?
|
Cô ấy có định áp dụng một cách tiếp cận tiên phong hơn cho việc làm phim của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the art critic arrived, the gallery had already showcased several avant-garde pieces.
|
Vào thời điểm nhà phê bình nghệ thuật đến, phòng trưng bày đã trưng bày một vài tác phẩm tiền phong. |
| Phủ định |
The conservative committee had not approved of the avant-garde design before the architect made significant changes.
|
Ủy ban bảo thủ đã không chấp thuận thiết kế tiền phong trước khi kiến trúc sư thực hiện những thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
Had the museum acquired any avant-garde sculptures before the new curator took over?
|
Bảo tàng đã mua được bất kỳ tác phẩm điêu khắc tiên phong nào trước khi người phụ trách mới nhậm chức chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is being very avant-garde with his latest creations.
|
Nghệ sĩ đang rất tiên phong với những sáng tạo mới nhất của mình. |
| Phủ định |
They are not being avant-garde enough in their approach to design.
|
Họ không đủ tiên phong trong cách tiếp cận thiết kế của mình. |
| Nghi vấn |
Is she being avant-garde by wearing that unusual outfit?
|
Cô ấy có đang thể hiện sự tiên phong khi mặc bộ trang phục khác thường đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her designs are very avant-garde.
|
Thiết kế của cô ấy rất tiên phong. |
| Phủ định |
He does not appreciate avant-garde art.
|
Anh ấy không đánh giá cao nghệ thuật tiên phong. |
| Nghi vấn |
Is their theater group avant-garde?
|
Nhóm kịch của họ có mang tính tiên phong không? |