(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counteracting
C1

counteracting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống lại làm giảm tác động phản tác dụng khắc chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counteracting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng chống lại hoặc làm giảm ảnh hưởng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Working against something in order to reduce its effect.

Ví dụ Thực tế với 'Counteracting'

  • "The medicine has counteracting effects on the virus."

    "Thuốc có tác dụng chống lại virus."

  • "Exercise is important for counteracting the effects of stress."

    "Tập thể dục rất quan trọng để chống lại những ảnh hưởng của căng thẳng."

  • "The government introduced new policies aimed at counteracting the economic downturn."

    "Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới nhằm mục đích chống lại sự suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counteracting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: counteract
  • Adjective: counteracting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negating(vô hiệu hóa)
offsetting(bù đắp)
neutralizing(trung hòa)

Trái nghĩa (Antonyms)

reinforcing(tăng cường)
supporting(hỗ trợ)
promoting(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Counteracting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "counteracting" thường được sử dụng để mô tả các biện pháp, hành động hoặc chất có khả năng làm giảm hoặc vô hiệu hóa tác động tiêu cực của một yếu tố khác. Cần phân biệt với "opposing" (đối lập), mang nghĩa phản đối trực tiếp, và "neutralizing" (trung hòa), mang nghĩa vô hiệu hóa hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with

"Counteracting against" nhấn mạnh sự phản kháng, chống lại một tác động cụ thể. Ví dụ: "A counteracting measure against inflation." "Counteracting with" thường dùng khi kết hợp các yếu tố để tạo ra hiệu quả đối kháng. Ví dụ: "Counteracting the effects of the drug with another medication."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counteracting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)