(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negating
C1

negating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

phủ nhận vô hiệu hóa làm mất hiệu lực bác bỏ phản bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phủ nhận tính đúng đắn của điều gì đó; làm cho cái gì đó không có hiệu lực; vô hiệu hóa.

Definition (English Meaning)

The act of denying the truth of something; making something ineffective; nullifying.

Ví dụ Thực tế với 'Negating'

  • "She was negating all the positive influences in her life by associating with the wrong crowd."

    "Cô ấy đang phủ nhận tất cả những ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống của mình bằng cách giao du với những người không tốt."

  • "The new evidence was negating the original hypothesis."

    "Bằng chứng mới đang phủ nhận giả thuyết ban đầu."

  • "He is negating his own achievements by constantly criticizing himself."

    "Anh ấy đang phủ nhận những thành tựu của chính mình bằng cách liên tục chỉ trích bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: negate
  • Adjective: negatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affirming(khẳng định)
confirming(xác nhận)
validating(xác thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Negating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc kỹ thuật. Nhấn mạnh quá trình hoặc hành động phủ định, hủy bỏ một tuyên bố, mệnh đề, hoặc ảnh hưởng nào đó. Khác với 'denying' (phủ nhận) ở chỗ 'negating' mang tính chủ động hơn trong việc làm mất hiệu lực hoặc phản bác logic. So với 'invalidating' (làm mất hiệu lực), 'negating' có thể mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến các quy trình pháp lý hoặc chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà sự phủ định được thực hiện. Ví dụ: 'Negating the argument by presenting counter-evidence' (Phủ nhận luận điểm bằng cách đưa ra bằng chứng phản biện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negating'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His attempt to negate the contract was less successful than her lawyer predicted.
Nỗ lực của anh ấy để phủ nhận hợp đồng kém thành công hơn so với dự đoán của luật sư của cô ấy.
Phủ định
The evidence does not negate his initial claim as clearly as we thought.
Bằng chứng không phủ nhận tuyên bố ban đầu của anh ấy rõ ràng như chúng tôi nghĩ.
Nghi vấn
Does this new information negate the need for further investigation?
Thông tin mới này có phủ nhận sự cần thiết phải điều tra thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)