(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterpoint
C1

counterpoint

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối âm sự tương phản yếu tố tương phản bè đối vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterpoint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc kỹ thuật soạn, viết hoặc chơi một giai điệu hoặc các giai điệu kết hợp với một giai điệu khác, theo các quy tắc nhất định.

Definition (English Meaning)

The art or technique of setting, writing, or playing a melody or melodies in conjunction with another, according to fixed rules.

Ví dụ Thực tế với 'Counterpoint'

  • "Bach was a master of counterpoint."

    "Bach là một bậc thầy về đối âm."

  • "The novel uses the stories of two characters in counterpoint to explore different aspects of the same theme."

    "Cuốn tiểu thuyết sử dụng câu chuyện của hai nhân vật theo lối đối âm để khám phá các khía cạnh khác nhau của cùng một chủ đề."

  • "The director uses lighting and shadow in counterpoint to create a dramatic effect."

    "Đạo diễn sử dụng ánh sáng và bóng tối theo lối đối âm để tạo hiệu ứng kịch tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterpoint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counterpoint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contrast(sự tương phản)
foil(vật làm nền, yếu tố làm nổi bật)
juxtaposition(sự đặt cạnh nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmony(sự hài hòa)
agreement(sự đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
harmony(hòa âm)
theme(chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học Nghệ thuật (khái niệm trừu tượng chung)

Ghi chú Cách dùng 'Counterpoint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, counterpoint chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều giai điệu độc lập nhưng hài hòa với nhau. Nó nhấn mạnh tính độc lập của mỗi dòng nhạc, trái ngược với hòa âm nơi một dòng nhạc đóng vai trò chính và các dòng khác hỗ trợ. Ngoài âm nhạc, 'counterpoint' có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ hai hoặc nhiều ý kiến, quan điểm hoặc yếu tố tương phản nhưng bổ sung cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to between

- 'In counterpoint': chỉ sự tồn tại của các giai điệu hoặc ý tưởng đối lập cùng một lúc. Ví dụ: 'The two arguments exist in counterpoint.'
- 'To a counterpoint': thường dùng để thêm một yếu tố tương phản. Ví dụ: 'The artist added a dark color to a counterpoint of the overall brightness.'
- 'Between counterpoints': nhấn mạnh sự so sánh hoặc sự tương tác giữa các yếu tố. Ví dụ: 'The tension between counterpoints creates a dynamic effect'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterpoint'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer used counterpoint to create a rich and complex musical texture.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng đối âm để tạo ra một kết cấu âm nhạc phong phú và phức tạp.
Phủ định
The student did not understand the complexities of counterpoint in Bach's compositions.
Học sinh không hiểu sự phức tạp của đối âm trong các tác phẩm của Bach.
Nghi vấn
Did the professor explain the principles of counterpoint clearly?
Giáo sư đã giải thích các nguyên tắc đối âm một cách rõ ràng phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This melody's counterpoint is more complex than that of the previous song.
Đối âm của giai điệu này phức tạp hơn đối âm của bài hát trước.
Phủ định
The simplicity of the harmony is less counterpoint than the complexity of the original piece.
Sự đơn giản của hòa âm ít đối âm hơn sự phức tạp của bản nhạc gốc.
Nghi vấn
Is her approach to counterpoint as innovative as her teacher's?
Cách tiếp cận đối âm của cô ấy có sáng tạo như của giáo viên cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)