(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juxtaposition
C1

juxtaposition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đặt cạnh nhau sự đối chiếu phép đối phép tương phản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juxtaposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đặt cạnh nhau, sự đối chiếu (hai vật, hai ý tưởng...)

Definition (English Meaning)

The fact of two things being seen or placed close together with contrasting effect.

Ví dụ Thực tế với 'Juxtaposition'

  • "The juxtaposition of poverty and wealth is striking in many cities."

    "Sự đối lập giữa nghèo đói và giàu có rất nổi bật ở nhiều thành phố."

  • "The film uses juxtaposition to create a sense of unease."

    "Bộ phim sử dụng sự đặt cạnh nhau để tạo cảm giác bất an."

  • "The artist is known for his use of juxtaposition in his paintings."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng với việc sử dụng sự đặt cạnh nhau trong các bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juxtaposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: juxtaposition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contrast(sự tương phản)
comparison(sự so sánh)
opposition(sự đối lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarity(sự tương đồng)
resemblance(sự giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Juxtaposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Juxtaposition nhấn mạnh sự tương phản hoặc so sánh giữa hai hoặc nhiều thứ được đặt cạnh nhau. Nó thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và nhiếp ảnh để tạo hiệu ứng kịch tính, hài hước hoặc để làm nổi bật một khía cạnh nào đó. Không giống như 'comparison' đơn thuần chỉ so sánh, 'juxtaposition' tập trung vào việc đặt cạnh để thấy rõ sự khác biệt hoặc mối quan hệ bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘Juxtaposition of X and Y’ chỉ sự đặt cạnh nhau của X và Y. ‘Juxtaposition between X and Y’ cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự tương phản giữa X và Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juxtaposition'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were an art critic, I would say the juxtaposition of colors in this painting creates a dramatic effect.
Nếu tôi là một nhà phê bình nghệ thuật, tôi sẽ nói sự đối lập màu sắc trong bức tranh này tạo ra một hiệu ứng ấn tượng.
Phủ định
If she didn't understand art history, she wouldn't appreciate the juxtaposition of modern and classical elements in the sculpture.
Nếu cô ấy không hiểu lịch sử nghệ thuật, cô ấy sẽ không đánh giá cao sự đối lập giữa các yếu tố hiện đại và cổ điển trong tác phẩm điêu khắc.
Nghi vấn
Would he understand the artist's message if he saw the juxtaposition of these seemingly unrelated objects?
Liệu anh ấy có hiểu thông điệp của nghệ sĩ nếu anh ấy thấy sự đối lập của những đồ vật có vẻ không liên quan này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be exploring the juxtaposition of light and shadow in her upcoming exhibition.
Nghệ sĩ sẽ khám phá sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối trong triển lãm sắp tới của cô ấy.
Phủ định
The curator won't be using the juxtaposition of modern and classical art to create a jarring effect; instead, she's aiming for harmony.
Người phụ trách sẽ không sử dụng sự đối lập giữa nghệ thuật hiện đại và cổ điển để tạo ra một hiệu ứng chói tai; thay vào đó, cô ấy hướng đến sự hài hòa.
Nghi vấn
Will the director be using the juxtaposition of urban and rural landscapes to highlight the theme of alienation in his new film?
Liệu đạo diễn có sử dụng sự đối lập giữa cảnh quan đô thị và nông thôn để làm nổi bật chủ đề về sự xa lánh trong bộ phim mới của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)