couture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết kế thời trang cao cấp và việc may mặc.
Definition (English Meaning)
High fashion design and dressmaking.
Ví dụ Thực tế với 'Couture'
-
"Her dress was a masterpiece of couture."
"Chiếc váy của cô ấy là một kiệt tác thời trang cao cấp."
-
"The couture house is known for its exquisite craftsmanship."
"Nhà mốt cao cấp này nổi tiếng với kỹ nghệ thủ công tinh xảo."
-
"She wore a couture gown to the gala."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thời trang cao cấp đến buổi dạ tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Couture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: couture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Couture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Couture đề cập đến việc tạo ra các trang phục độc đáo, được làm thủ công với chất lượng cao và chú trọng đến chi tiết, thường được đặt may riêng cho khách hàng cá nhân. Nó vượt xa thời trang thông thường và đại diện cho đỉnh cao của sự sáng tạo và kỹ năng trong ngành may mặc. Khác với 'fashion' (thời trang) nói chung, 'couture' nhấn mạnh tính độc bản, kỹ nghệ thủ công tinh xảo và giá trị cao cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In couture’: đề cập đến việc tham gia hoặc làm việc trong lĩnh vực thời trang cao cấp. ‘Of couture’: nói về bản chất hoặc đặc điểm của thời trang cao cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Couture'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had unlimited funds, I would buy couture from every famous designer.
|
Nếu tôi có nguồn quỹ không giới hạn, tôi sẽ mua đồ couture từ mọi nhà thiết kế nổi tiếng. |
| Phủ định |
If she didn't appreciate high fashion, she wouldn't understand the appeal of couture.
|
Nếu cô ấy không đánh giá cao thời trang cao cấp, cô ấy sẽ không hiểu được sức hấp dẫn của đồ couture. |
| Nghi vấn |
Would you wear couture if you had the opportunity?
|
Bạn có muốn mặc đồ couture nếu bạn có cơ hội không? |