(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ couturier
C1

couturier

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thiết kế thời trang (cao cấp) thợ may (thiết kế riêng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couturier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà thiết kế thời trang chuyên may đo và bán quần áo được thiết kế riêng theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng; người thiết kế, sản xuất và chỉnh sửa quần áo thời trang.

Definition (English Meaning)

A fashion designer who manufactures and sells clothes that have been tailored to meet the specific requirements of individual clients; one who designs, makes, and fits fashionable clothes.

Ví dụ Thực tế với 'Couturier'

  • "The famous couturier presented his latest collection at Paris Fashion Week."

    "Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng đã trình diễn bộ sưu tập mới nhất của mình tại Tuần lễ Thời trang Paris."

  • "She is a renowned couturier known for her elegant evening gowns."

    "Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với những chiếc váy dạ hội thanh lịch của mình."

  • "Many celebrities rely on couturiers for their red-carpet looks."

    "Nhiều người nổi tiếng dựa vào các nhà thiết kế thời trang cho diện mạo thảm đỏ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Couturier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: couturier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fashion designer(nhà thiết kế thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

haute couture(thời trang cao cấp) atelier(xưởng may)
silhouette(hình dáng, dáng người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Couturier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'couturier' thường được dùng để chỉ những nhà thiết kế có tiếng tăm và thương hiệu riêng, thường làm việc trong lĩnh vực thời trang cao cấp (haute couture). Khác với 'fashion designer' mang nghĩa chung chung hơn, 'couturier' nhấn mạnh vào sự độc đáo, tính cá nhân hóa và chất lượng thủ công của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Couturier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)