cranium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cranium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần hộp sọ bao bọc não; hộp sọ.
Definition (English Meaning)
The part of the skull enclosing the brain; the braincase.
Ví dụ Thực tế với 'Cranium'
-
"A blow to the cranium can cause serious brain damage."
"Một cú đánh vào hộp sọ có thể gây tổn thương não nghiêm trọng."
-
"The cranium is composed of several fused bones."
"Hộp sọ được cấu tạo từ một số xương hợp nhất."
-
"Doctors examined the patient's cranium for signs of injury."
"Các bác sĩ kiểm tra hộp sọ của bệnh nhân để tìm dấu hiệu chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cranium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cranium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cranium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cranium' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học. Nó đề cập cụ thể đến phần xương bảo vệ não, phân biệt với toàn bộ xương đầu (skull), bao gồm cả xương mặt. So với 'skull', 'cranium' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của cái gì đó. Ví dụ: 'The bones of the cranium'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cranium'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cranium protects the brain, doesn't it?
|
Hộp sọ bảo vệ não bộ, đúng không? |
| Phủ định |
The cranium isn't made of rubber, is it?
|
Hộp sọ không được làm bằng cao su, phải không? |
| Nghi vấn |
Cranium isn't a common word, is it?
|
Cranium không phải là một từ phổ biến, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologist finishes his excavation, he will have carefully examined every fragment of the cranium.
|
Vào thời điểm nhà khảo cổ học hoàn thành cuộc khai quật của mình, anh ta sẽ đã cẩn thận kiểm tra mọi mảnh vỡ của hộp sọ. |
| Phủ định |
By the end of the semester, the medical students won't have fully understood all the complexities of the cranium.
|
Đến cuối học kỳ, các sinh viên y khoa sẽ chưa hiểu hết tất cả các phức tạp của hộp sọ. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have completed their research on the cranium's evolution by next year?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ hoàn thành nghiên cứu về sự tiến hóa của hộp sọ vào năm tới? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cranium protects the brain.
|
Hộp sọ bảo vệ não bộ. |
| Phủ định |
He does not have a fractured cranium.
|
Anh ấy không bị nứt hộp sọ. |
| Nghi vấn |
Does the cranium consist of several bones?
|
Hộp sọ có bao gồm nhiều xương không? |