(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cranium
C1

cranium

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp sọ sọ não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cranium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần hộp sọ bao bọc não; hộp sọ.

Definition (English Meaning)

The part of the skull enclosing the brain; the braincase.

Ví dụ Thực tế với 'Cranium'

  • "A blow to the cranium can cause serious brain damage."

    "Một cú đánh vào hộp sọ có thể gây tổn thương não nghiêm trọng."

  • "The cranium is composed of several fused bones."

    "Hộp sọ được cấu tạo từ một số xương hợp nhất."

  • "Doctors examined the patient's cranium for signs of injury."

    "Các bác sĩ kiểm tra hộp sọ của bệnh nhân để tìm dấu hiệu chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cranium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cranium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skullcap(chỏm sọ)
braincase(hộp sọ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skull(sọ)
brain(não)
skeleton(bộ xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cranium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cranium' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học. Nó đề cập cụ thể đến phần xương bảo vệ não, phân biệt với toàn bộ xương đầu (skull), bao gồm cả xương mặt. So với 'skull', 'cranium' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của cái gì đó. Ví dụ: 'The bones of the cranium'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cranium'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cranium protects the brain, doesn't it?
Hộp sọ bảo vệ não bộ, đúng không?
Phủ định
The cranium isn't made of rubber, is it?
Hộp sọ không được làm bằng cao su, phải không?
Nghi vấn
Cranium isn't a common word, is it?
Cranium không phải là một từ phổ biến, đúng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the archaeologist finishes his excavation, he will have carefully examined every fragment of the cranium.
Vào thời điểm nhà khảo cổ học hoàn thành cuộc khai quật của mình, anh ta sẽ đã cẩn thận kiểm tra mọi mảnh vỡ của hộp sọ.
Phủ định
By the end of the semester, the medical students won't have fully understood all the complexities of the cranium.
Đến cuối học kỳ, các sinh viên y khoa sẽ chưa hiểu hết tất cả các phức tạp của hộp sọ.
Nghi vấn
Will the scientists have completed their research on the cranium's evolution by next year?
Liệu các nhà khoa học sẽ hoàn thành nghiên cứu về sự tiến hóa của hộp sọ vào năm tới?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cranium protects the brain.
Hộp sọ bảo vệ não bộ.
Phủ định
He does not have a fractured cranium.
Anh ấy không bị nứt hộp sọ.
Nghi vấn
Does the cranium consist of several bones?
Hộp sọ có bao gồm nhiều xương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)