(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braincase
C1

braincase

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp sọ sọ não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braincase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần xương hoặc sụn bao bọc não; hộp sọ.

Definition (English Meaning)

The bony or cartilaginous structure enclosing the brain; the skull.

Ví dụ Thực tế với 'Braincase'

  • "The size of the braincase can indicate the intelligence of an animal."

    "Kích thước của hộp sọ có thể cho biết trí thông minh của một loài vật."

  • "Fossil evidence revealed the braincase of an early hominid."

    "Bằng chứng hóa thạch cho thấy hộp sọ của một loài hominid ban đầu."

  • "The bullet penetrated the braincase, causing severe damage."

    "Viên đạn xuyên thủng hộp sọ, gây ra tổn thương nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braincase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: braincase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cranium(hộp sọ)
skull(sọ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Braincase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'braincase' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong giải phẫu học, sinh học và cổ sinh vật học. Nó nhấn mạnh đến chức năng bảo vệ não của cấu trúc này. Trong nhiều trường hợp, 'braincase' và 'skull' được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'braincase' có thể đặc biệt chỉ phần hộp sọ bảo vệ não, bỏ qua các xương mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

braincase *of* an animal: hộp sọ của một loài vật. braincase *in* fossil records: hộp sọ trong các hồ sơ hóa thạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braincase'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The braincase protects the delicate brain tissue.
Hộp sọ bảo vệ mô não mỏng manh.
Phủ định
The braincase doesn't always prevent concussions.
Hộp sọ không phải lúc nào cũng ngăn ngừa được chấn động não.
Nghi vấn
Does the braincase fully develop until early adulthood?
Hộp sọ có phát triển đầy đủ cho đến đầu tuổi trưởng thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)