braincase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braincase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần xương hoặc sụn bao bọc não; hộp sọ.
Definition (English Meaning)
The bony or cartilaginous structure enclosing the brain; the skull.
Ví dụ Thực tế với 'Braincase'
-
"The size of the braincase can indicate the intelligence of an animal."
"Kích thước của hộp sọ có thể cho biết trí thông minh của một loài vật."
-
"Fossil evidence revealed the braincase of an early hominid."
"Bằng chứng hóa thạch cho thấy hộp sọ của một loài hominid ban đầu."
-
"The bullet penetrated the braincase, causing severe damage."
"Viên đạn xuyên thủng hộp sọ, gây ra tổn thương nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Braincase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: braincase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Braincase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'braincase' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong giải phẫu học, sinh học và cổ sinh vật học. Nó nhấn mạnh đến chức năng bảo vệ não của cấu trúc này. Trong nhiều trường hợp, 'braincase' và 'skull' được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'braincase' có thể đặc biệt chỉ phần hộp sọ bảo vệ não, bỏ qua các xương mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
braincase *of* an animal: hộp sọ của một loài vật. braincase *in* fossil records: hộp sọ trong các hồ sơ hóa thạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Braincase'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The braincase protects the delicate brain tissue.
|
Hộp sọ bảo vệ mô não mỏng manh. |
| Phủ định |
The braincase doesn't always prevent concussions.
|
Hộp sọ không phải lúc nào cũng ngăn ngừa được chấn động não. |
| Nghi vấn |
Does the braincase fully develop until early adulthood?
|
Hộp sọ có phát triển đầy đủ cho đến đầu tuổi trưởng thành không? |