crankshaft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crankshaft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trục quay chứa một hoặc nhiều tay quay, chuyển đổi chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.
Definition (English Meaning)
A rotating shaft containing one or more cranks which converts reciprocating motion into rotary motion.
Ví dụ Thực tế với 'Crankshaft'
-
"The crankshaft is a vital component in an internal combustion engine."
"Trục khuỷu là một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong."
-
"The mechanic replaced the worn-out crankshaft."
"Người thợ máy đã thay thế trục khuỷu đã bị mòn."
-
"The design of the crankshaft affects the engine's performance and balance."
"Thiết kế của trục khuỷu ảnh hưởng đến hiệu suất và sự cân bằng của động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crankshaft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crankshaft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crankshaft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crankshaft là một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong, biến đổi chuyển động lên xuống của piston thành chuyển động quay để cung cấp năng lượng cho xe hoặc máy móc. Không có crankshaft, năng lượng sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu sẽ không thể sử dụng được một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crankshaft of the engine' chỉ crankshaft là một phần của động cơ. 'Crankshaft in a vehicle' chỉ crankshaft được lắp đặt trong một chiếc xe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crankshaft'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the mechanic replaced the crankshaft, the engine ran smoother than before.
|
Sau khi thợ máy thay trục khuỷu, động cơ chạy êm hơn trước. |
| Phủ định |
Unless the crankshaft is properly lubricated, the engine won't perform efficiently.
|
Trừ khi trục khuỷu được bôi trơn đúng cách, động cơ sẽ không hoạt động hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the car is making strange noises, could it be that the crankshaft is damaged?
|
Nếu xe phát ra những tiếng động lạ, có thể là trục khuỷu bị hỏng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mechanic understood the crankshaft's design better, he would be able to fix the engine more quickly.
|
Nếu người thợ máy hiểu rõ hơn về thiết kế của trục khuỷu, anh ấy có thể sửa chữa động cơ nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the crankshaft wasn't properly lubricated, the engine wouldn't run smoothly.
|
Nếu trục khuỷu không được bôi trơn đúng cách, động cơ sẽ không chạy trơn tru. |
| Nghi vấn |
Would the car's performance improve if the crankshaft were replaced with a lighter model?
|
Liệu hiệu suất của xe có cải thiện nếu trục khuỷu được thay thế bằng một mẫu nhẹ hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic will replace the crankshaft tomorrow.
|
Ngày mai, thợ máy sẽ thay thế trục khuỷu. |
| Phủ định |
The engine won't function properly without a functioning crankshaft.
|
Động cơ sẽ không hoạt động bình thường nếu không có trục khuỷu hoạt động. |
| Nghi vấn |
Will the new crankshaft improve the engine's performance?
|
Trục khuỷu mới có cải thiện hiệu suất của động cơ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic had checked the crankshaft before installing the new engine.
|
Người thợ máy đã kiểm tra trục khuỷu trước khi lắp đặt động cơ mới. |
| Phủ định |
The engineer had not detected any cracks in the crankshaft before the engine failed.
|
Kỹ sư đã không phát hiện bất kỳ vết nứt nào trên trục khuỷu trước khi động cơ bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Had the factory properly balanced the crankshaft before shipping it?
|
Nhà máy đã cân bằng trục khuỷu đúng cách trước khi vận chuyển nó chưa? |