reciprocating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển động qua lại theo một đường thẳng.
Definition (English Meaning)
Moving backwards and forwards in a straight line.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocating'
-
"A reciprocating saw is a type of saw in which the cutting action is achieved through a push and pull motion of the blade."
"Cưa lọng là một loại cưa mà thao tác cắt được thực hiện thông qua chuyển động đẩy và kéo của lưỡi cưa."
-
"The reciprocating motion of the engine."
"Chuyển động qua lại của động cơ."
-
"Reciprocating actions between individuals can strengthen relationships."
"Các hành động đáp lại lẫn nhau giữa các cá nhân có thể củng cố các mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reciprocate
- Adjective: reciprocating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chuyển động cơ học lặp đi lặp lại. Khác với 'rotating' (chuyển động tròn) hoặc 'oscillating' (dao động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocating'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine has been reciprocating smoothly for the past hour.
|
Động cơ đã hoạt động qua lại một cách trơn tru trong suốt một giờ qua. |
| Phủ định |
They haven't been reciprocating our kindness lately.
|
Gần đây họ đã không đáp lại lòng tốt của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Has the company been reciprocating the support it received from the community?
|
Công ty có đang đáp lại sự hỗ trợ mà họ nhận được từ cộng đồng không? |