(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craven
C2

craven

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hèn nhát nhát gan hèn hạ bỉ ổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hèn nhát, nhát gan một cách đáng khinh; thiếu can đảm.

Definition (English Meaning)

Contemptibly lacking in courage; cowardly.

Ví dụ Thực tế với 'Craven'

  • "A craven refusal to fight."

    "Một sự từ chối chiến đấu hèn nhát."

  • "The craven leader deserted his troops in the face of the enemy."

    "Vị thủ lĩnh hèn nhát đã bỏ rơi quân lính của mình khi đối mặt với kẻ thù."

  • "His craven behavior disgusted everyone."

    "Hành vi hèn nhát của anh ta khiến mọi người ghê tởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: craven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cowardly(nhát gan, hèn nhát)
pusillanimous(yếu đuối, hèn nhát)
timid(rụt rè, nhút nhát)
fainthearted(nhát gan, yếu tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

brave(dũng cảm)
courageous(can đảm)
valiant(quả cảm, dũng mãnh)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
shame(sự xấu hổ, hổ thẹn)
dishonor(sự ô nhục, mất danh dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Craven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craven' mang sắc thái mạnh hơn so với 'cowardly'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu can đảm mà còn bao hàm sự hèn hạ, đáng khinh bỉ. Thường được dùng để miêu tả hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc khuất phục trước áp lực một cách hèn nhát. Khác với 'cowardly' có thể chỉ đơn thuần là sợ hãi, 'craven' ám chỉ sự hèn hạ về mặt đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)