craven
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hèn nhát, nhát gan một cách đáng khinh; thiếu can đảm.
Definition (English Meaning)
Contemptibly lacking in courage; cowardly.
Ví dụ Thực tế với 'Craven'
-
"A craven refusal to fight."
"Một sự từ chối chiến đấu hèn nhát."
-
"The craven leader deserted his troops in the face of the enemy."
"Vị thủ lĩnh hèn nhát đã bỏ rơi quân lính của mình khi đối mặt với kẻ thù."
-
"His craven behavior disgusted everyone."
"Hành vi hèn nhát của anh ta khiến mọi người ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: craven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'craven' mang sắc thái mạnh hơn so với 'cowardly'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu can đảm mà còn bao hàm sự hèn hạ, đáng khinh bỉ. Thường được dùng để miêu tả hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc khuất phục trước áp lực một cách hèn nhát. Khác với 'cowardly' có thể chỉ đơn thuần là sợ hãi, 'craven' ám chỉ sự hèn hạ về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.