(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criminal justice reform
C1

criminal justice reform

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cải cách tư pháp hình sự cải tổ hệ thống tư pháp hình sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal justice reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thay đổi luật pháp, chính sách và thực tiễn trong hệ thống tư pháp hình sự với mục tiêu cải thiện sự công bằng, hiệu quả và tính hiệu lực.

Definition (English Meaning)

The process of changing laws, policies, and practices within the criminal justice system with the goal of improving fairness, efficiency, and effectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Criminal justice reform'

  • "Criminal justice reform is a complex issue with many different perspectives."

    "Cải cách tư pháp hình sự là một vấn đề phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau."

  • "The governor has made criminal justice reform a top priority."

    "Thống đốc đã đưa cải cách tư pháp hình sự thành ưu tiên hàng đầu."

  • "Many organizations are working to promote criminal justice reform at the state and national levels."

    "Nhiều tổ chức đang nỗ lực thúc đẩy cải cách tư pháp hình sự ở cấp tiểu bang và quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal justice reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reform
  • Adjective: criminal, just
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

penal reform(cải cách hình phạt)
justice reform(cải cách tư pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

status quo(hiện trạng)
maintaining the current system(duy trì hệ thống hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

sentencing guidelines(hướng dẫn tuyên án)
prison reform(cải cách nhà tù)
rehabilitation(tái hòa nhập cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Criminal justice reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những nỗ lực có hệ thống nhằm khắc phục những bất cập trong hệ thống tư pháp hiện hành. 'Criminal justice' tập trung vào quy trình từ khi một người bị bắt giữ cho đến khi được trả tự do sau khi thi hành án. 'Reform' nhấn mạnh việc cải thiện chứ không phải thay thế hoàn toàn hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Reform in criminal justice' (cải cách trong tư pháp hình sự), 'Reform of the criminal justice system' (cải cách hệ thống tư pháp hình sự). Giới từ 'in' thường chỉ phạm vi cải cách, còn 'of' thường chỉ đối tượng bị cải cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal justice reform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)