status quo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Status quo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hiện tại, tình hình hiện tại, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
The existing state of affairs, especially regarding social or political issues.
Ví dụ Thực tế với 'Status quo'
-
"They want to maintain the status quo."
"Họ muốn duy trì hiện trạng."
-
"The party is committed to preserving the status quo."
"Đảng cam kết duy trì hiện trạng."
-
"Any attempt to change the status quo will be met with resistance."
"Bất kỳ nỗ lực thay đổi hiện trạng nào cũng sẽ gặp phải sự phản kháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Status quo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: status quo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Status quo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'status quo' thường mang ý nghĩa bảo thủ, chỉ sự mong muốn duy trì hiện trạng và chống lại sự thay đổi. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về cải cách, cách mạng, hoặc bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** thường dùng để chỉ cái gì đó là 'status quo'. Ví dụ: 'maintenance of the status quo' (duy trì hiện trạng).
* **ante:** (hiếm gặp hơn) có nghĩa 'trước' hoặc 'trước khi'. 'Status quo ante' có nghĩa là 'trạng thái trước đó', thường được dùng trong bối cảnh khôi phục lại tình hình trước một sự kiện quan trọng nào đó (ví dụ, chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Status quo'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must maintain the status quo until we have a better solution.
|
Chúng ta phải duy trì hiện trạng cho đến khi có một giải pháp tốt hơn. |
| Phủ định |
The committee shouldn't challenge the status quo without careful consideration.
|
Ủy ban không nên thách thức hiện trạng mà không cân nhắc cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Should we accept the status quo, or should we strive for change?
|
Chúng ta nên chấp nhận hiện trạng hay nên phấn đấu thay đổi? |