crimper
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crimper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để tạo ra các nếp gấp hoặc uốn lượn trên một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A device for creating crimps or folds in something.
Ví dụ Thực tế với 'Crimper'
-
"She used a crimper to add texture to her hair."
"Cô ấy dùng máy uốn tóc để tạo thêm độ phồng cho mái tóc."
-
"The electrician used a wire crimper to connect the wires securely."
"Người thợ điện sử dụng kìm bấm dây để kết nối các dây điện một cách chắc chắn."
-
"A hair crimper can create a unique textured hairstyle."
"Máy uốn tóc có thể tạo ra một kiểu tóc có kết cấu độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crimper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crimper
- Verb: crimp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crimper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Crimper” thường chỉ một dụng cụ cụ thể được thiết kế để tạo nếp gấp hoặc uốn. Nó có thể đề cập đến các công cụ khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Ví dụ, trong làm tóc, nó là dụng cụ uốn tóc; trong điện, nó là dụng cụ ép đầu cos.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crimper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.