(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crimper
B2

crimper

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy uốn tóc kìm bấm cos dụng cụ tạo nếp gấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crimper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để tạo ra các nếp gấp hoặc uốn lượn trên một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A device for creating crimps or folds in something.

Ví dụ Thực tế với 'Crimper'

  • "She used a crimper to add texture to her hair."

    "Cô ấy dùng máy uốn tóc để tạo thêm độ phồng cho mái tóc."

  • "The electrician used a wire crimper to connect the wires securely."

    "Người thợ điện sử dụng kìm bấm dây để kết nối các dây điện một cách chắc chắn."

  • "A hair crimper can create a unique textured hairstyle."

    "Máy uốn tóc có thể tạo ra một kiểu tóc có kết cấu độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crimper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crimper
  • Verb: crimp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plier(kìm)
curler(máy uốn tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hair styling(tạo kiểu tóc)
electrical wiring(đi dây điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Crimper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Crimper” thường chỉ một dụng cụ cụ thể được thiết kế để tạo nếp gấp hoặc uốn. Nó có thể đề cập đến các công cụ khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Ví dụ, trong làm tóc, nó là dụng cụ uốn tóc; trong điện, nó là dụng cụ ép đầu cos.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crimper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)