hair styling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair styling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động tạo kiểu tóc theo một cách thời trang hoặc hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
The activity of arranging hair in a fashionable or attractive way.
Ví dụ Thực tế với 'Hair styling'
-
"She is interested in hair styling as a career."
"Cô ấy quan tâm đến tạo kiểu tóc như một nghề nghiệp."
-
"The salon offers a wide range of hair styling services."
"Salon cung cấp một loạt các dịch vụ tạo kiểu tóc."
-
"Good hair styling can completely transform your appearance."
"Tạo kiểu tóc tốt có thể hoàn toàn thay đổi diện mạo của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair styling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair styling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair styling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình tạo hình và trang trí tóc để đạt được một diện mạo mong muốn. Nó bao gồm cắt, uốn, duỗi, nhuộm, và các kỹ thuật khác để biến đổi kiểu tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hair styling for' dùng để chỉ mục đích của việc tạo kiểu tóc (ví dụ: hair styling for a wedding). 'Hair styling in' dùng để chỉ một phong cách cụ thể (ví dụ: hair styling in a vintage style).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair styling'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices hair styling every day, she will become a professional stylist.
|
Nếu cô ấy luyện tập tạo kiểu tóc mỗi ngày, cô ấy sẽ trở thành một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If you don't invest in quality hair styling products, your hairstyle won't last long.
|
Nếu bạn không đầu tư vào các sản phẩm tạo kiểu tóc chất lượng, kiểu tóc của bạn sẽ không giữ được lâu. |
| Nghi vấn |
Will she get a promotion if she improves her hair styling skills?
|
Cô ấy có được thăng chức không nếu cô ấy cải thiện kỹ năng tạo kiểu tóc của mình? |