(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crispr
C1

crispr

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ CRISPR công nghệ CRISPR chỉnh sửa gen bằng CRISPR
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crispr'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một họ các trình tự DNA trong vi khuẩn và cổ khuẩn đại diện cho các đoạn DNA virus được sử dụng để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công của virus trong tương lai; ngoài ra, một công nghệ dựa trên hệ thống này có thể được sử dụng để chỉnh sửa gen.

Definition (English Meaning)

A family of DNA sequences in bacteria and archaea that represent snippets of viral DNA used to defend against future viral attacks; also, a technology based on this system that can be used to edit genes.

Ví dụ Thực tế với 'Crispr'

  • "CRISPR technology has revolutionized gene editing."

    "Công nghệ CRISPR đã cách mạng hóa việc chỉnh sửa gen."

  • "Scientists are using CRISPR to develop new therapies for genetic diseases."

    "Các nhà khoa học đang sử dụng CRISPR để phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh di truyền."

  • "The CRISPR-Cas9 system is a powerful tool for precise genome editing."

    "Hệ thống CRISPR-Cas9 là một công cụ mạnh mẽ để chỉnh sửa bộ gen một cách chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crispr'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crispr
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Crispr'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CRISPR thường được sử dụng như một thuật ngữ chung để chỉ công nghệ chỉnh sửa gen. Nó khác với các phương pháp chỉnh sửa gen khác (ví dụ: TALENs, zinc finger nucleases) về độ chính xác, hiệu quả và chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

Với 'with': chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng (e.g., "CRISPR with Cas9"). Với 'in': chỉ phạm vi, đối tượng tác động (e.g., "CRISPR in gene therapy"). Với 'for': chỉ mục đích sử dụng (e.g., "CRISPR for treating diseases").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crispr'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)