(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genome
C1

genome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ gen hệ gen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ tập hợp gen hoặc vật liệu di truyền có trong một tế bào hoặc sinh vật.

Definition (English Meaning)

The complete set of genes or genetic material present in a cell or organism.

Ví dụ Thực tế với 'Genome'

  • "The human genome contains approximately 3 billion base pairs."

    "Bộ genome người chứa khoảng 3 tỷ cặp base."

  • "Scientists are working to map the genomes of various species."

    "Các nhà khoa học đang làm việc để lập bản đồ bộ genome của nhiều loài khác nhau."

  • "Genome sequencing can help identify genetic predispositions to certain diseases."

    "Giải trình tự genome có thể giúp xác định khuynh hướng di truyền đối với một số bệnh nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Genome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genome' ám chỉ tất cả thông tin di truyền cần thiết để xây dựng và duy trì một sinh vật. Nó bao gồm cả gen mã hóa protein và DNA không mã hóa. Phân tích genome giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự phát triển, tiến hóa và bệnh tật của sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Genome of' được sử dụng để chỉ genome của một sinh vật cụ thể. 'Genome in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ genome nằm trong một tế bào hoặc một phần của sinh vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)