cross-border investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-border investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư được thực hiện bởi một công ty hoặc cá nhân ở một quốc gia vào các lợi ích kinh doanh ở một quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
An investment made by a company or individual in one country into business interests in another country.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-border investment'
-
"Cross-border investment is essential for the economic growth of developing countries."
"Đầu tư xuyên biên giới là rất cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển."
-
"The government is encouraging cross-border investment to boost the economy."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư xuyên biên giới để thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Cross-border investment plays a significant role in global trade."
"Đầu tư xuyên biên giới đóng một vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-border investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-border investment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-border investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế quốc tế, thương mại và tài chính. Nó đề cập đến việc di chuyển vốn đầu tư qua biên giới quốc gia. Khác với 'domestic investment' (đầu tư trong nước), 'cross-border investment' chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ giá hối đoái, chính sách thương mại và luật pháp quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà khoản đầu tư được thực hiện: 'cross-border investment in Vietnam'. 'into' được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà khoản đầu tư được nhắm tới: 'cross-border investment into renewable energy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-border investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.