cryptography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật viết hoặc giải mã.
Definition (English Meaning)
The art of writing or solving codes.
Ví dụ Thực tế với 'Cryptography'
-
"Cryptography is essential for secure online communication."
"Mật mã học là rất cần thiết cho giao tiếp trực tuyến an toàn."
-
"Modern cryptography relies on complex mathematical algorithms."
"Mật mã học hiện đại dựa trên các thuật toán toán học phức tạp."
-
"The use of cryptography protects sensitive data from unauthorized access."
"Việc sử dụng mật mã học bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryptography
- Adjective: cryptographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryptography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cryptography bao gồm các kỹ thuật để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin bằng cách mã hóa nó thành một dạng không thể đọc được (ciphertext). Điều này ngăn chặn người dùng trái phép đọc hoặc sửa đổi thông tin. Nó khác với 'encryption' (mã hóa), đó là một quá trình cụ thể trong cryptography.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In cryptography’ chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh của việc sử dụng cryptography. Ví dụ: 'Advances in cryptography have led to more secure online transactions.' ‘Cryptography for’ chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng cụ thể của cryptography. Ví dụ: 'Cryptography for data storage is crucial for protecting sensitive information.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptography'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes that cryptography is essential for online security.
|
Cô ấy tin rằng mật mã học là rất cần thiết cho an ninh mạng. |
| Phủ định |
They do not understand the complex algorithms behind cryptography.
|
Họ không hiểu các thuật toán phức tạp đằng sau mật mã học. |
| Nghi vấn |
Does anyone know which cryptographic method is used here?
|
Có ai biết phương pháp mật mã nào được sử dụng ở đây không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has used cryptography to protect sensitive information.
|
Chính phủ đã sử dụng mật mã để bảo vệ thông tin nhạy cảm. |
| Phủ định |
They have not implemented cryptographic solutions for all their systems.
|
Họ đã không triển khai các giải pháp mật mã cho tất cả các hệ thống của họ. |
| Nghi vấn |
Has she studied cryptography in detail for her research?
|
Cô ấy đã nghiên cứu mật mã chi tiết cho nghiên cứu của mình chưa? |