(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cto
C1

cto

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giám đốc Công nghệ Giám đốc kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giám đốc Công nghệ: người trong một tổ chức chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề khoa học và công nghệ.

Definition (English Meaning)

Chief Technology Officer: the person in an organization who is responsible for all scientific and technological matters

Ví dụ Thực tế với 'Cto'

  • "He was appointed CTO of the company last year."

    "Anh ấy đã được bổ nhiệm làm Giám đốc Công nghệ của công ty vào năm ngoái."

  • "The CTO outlined the company's new technology roadmap."

    "Giám đốc Công nghệ đã vạch ra lộ trình công nghệ mới của công ty."

  • "Our CTO has a strong background in software engineering."

    "Giám đốc Công nghệ của chúng tôi có nền tảng vững chắc về kỹ thuật phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chief Technical Officer(Giám đốc Kỹ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CIO (Chief Information Officer)(Giám đốc Thông tin)
CEO (Chief Executive Officer)(Tổng Giám đốc điều hành)
COO (Chief Operating Officer)(Giám đốc vận hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CTO là một chức danh quan trọng trong các công ty công nghệ, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp. CTO thường chịu trách nhiệm về việc xây dựng chiến lược công nghệ, quản lý đội ngũ kỹ sư và đảm bảo rằng công ty sử dụng công nghệ một cách hiệu quả. Chức danh này thường được sử dụng trong các công ty có sự phụ thuộc lớn vào công nghệ để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. CTO cũng có thể tham gia vào các quyết định kinh doanh quan trọng, đặc biệt là những quyết định liên quan đến công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'CTO of [tên công ty]', nó chỉ ra CTO của công ty cụ thể đó. Ví dụ: 'He is the CTO of Google'. Khi sử dụng 'CTO for [lĩnh vực]', nó có nghĩa CTO chịu trách nhiệm cho lĩnh vực đó. Ví dụ: 'CTO for product development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cto'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)