technological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, hoặc bao gồm, công nghệ.
Definition (English Meaning)
Relating to, or involving, technology.
Ví dụ Thực tế với 'Technological'
-
"The company is investing heavily in technological research and development."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ."
-
"Technological advancements have revolutionized the way we communicate."
"Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp."
-
"The government is promoting technological innovation to boost the economy."
"Chính phủ đang thúc đẩy đổi mới công nghệ để thúc đẩy nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: technological
- Adverb: technologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'technological' thường được dùng để mô tả những tiến bộ, ứng dụng hoặc tác động của công nghệ trong các lĩnh vực khác nhau. Nó nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp đến công nghệ, khác với 'technical' có thể ám chỉ các kỹ năng hoặc quy trình cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'technological advancements in medicine' (những tiến bộ công nghệ trong y học), 'technological solutions for environmental problems' (các giải pháp công nghệ cho các vấn đề môi trường), 'technological integration with existing systems' (sự tích hợp công nghệ với các hệ thống hiện có). Giới từ 'in' thường đi kèm với lĩnh vực mà công nghệ được áp dụng. 'For' thường dùng để chỉ mục đích của công nghệ. 'With' chỉ mối quan hệ hoặc sự kết hợp với một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which has embraced technological advancements, has seen significant growth.
|
Công ty, công ty đã nắm bắt những tiến bộ công nghệ, đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. |
| Phủ định |
The traditional methods, which are not technologically driven, are slowly being replaced.
|
Các phương pháp truyền thống, vốn không được thúc đẩy bởi công nghệ, đang dần bị thay thế. |
| Nghi vấn |
Is this the device, which uses the most advanced technological components, that you were talking about?
|
Đây có phải là thiết bị, thiết bị sử dụng các thành phần công nghệ tiên tiến nhất, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested more in technological research, we would be leading the industry now.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu công nghệ, chúng ta sẽ dẫn đầu ngành công nghiệp bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't embraced technological advancements so quickly, they wouldn't be struggling to adapt today.
|
Nếu họ không nhanh chóng nắm bắt những tiến bộ công nghệ, họ sẽ không phải vật lộn để thích nghi ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If she had understood the technological implications, would she be facing this problem now?
|
Nếu cô ấy hiểu những hệ quả về mặt công nghệ, liệu cô ấy có đang phải đối mặt với vấn đề này bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested more in technological research, we would have developed more efficient renewable energy sources.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu công nghệ, chúng ta đã phát triển được các nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the company had not embraced technological advancements, it would not have remained competitive in the market.
|
Nếu công ty không chấp nhận những tiến bộ công nghệ, nó đã không thể duy trì tính cạnh tranh trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had technologically upgraded their production line?
|
Liệu họ có thành công nếu họ đã nâng cấp dây chuyền sản xuất của họ về mặt công nghệ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embrace technological advancements to improve your efficiency.
|
Hãy nắm bắt những tiến bộ công nghệ để cải thiện hiệu quả của bạn. |
| Phủ định |
Do not rely solely on technologically advanced solutions; consider simpler options too.
|
Đừng chỉ dựa vào các giải pháp công nghệ tiên tiến; hãy xem xét cả những lựa chọn đơn giản hơn. |
| Nghi vấn |
Do implement technologically sound strategies for long-term growth!
|
Hãy thực hiện các chiến lược công nghệ vững chắc để tăng trưởng dài hạn! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success is technologically driven.
|
Thành công của công ty được thúc đẩy bởi công nghệ. |
| Phủ định |
Is the development of this feature not technologically feasible within the given timeframe?
|
Liệu việc phát triển tính năng này có khả thi về mặt công nghệ trong khoảng thời gian đã định không? |
| Nghi vấn |
Are these new devices technologically advanced?
|
Những thiết bị mới này có tiên tiến về mặt công nghệ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had believed that technological advancements had solved the problem before the real impact was understood.
|
Họ đã tin rằng những tiến bộ công nghệ đã giải quyết được vấn đề trước khi tác động thực sự được hiểu. |
| Phủ định |
She had not considered how technologically advanced the new system had become until she saw it in action.
|
Cô ấy đã không xem xét hệ thống mới đã trở nên tiên tiến về mặt công nghệ như thế nào cho đến khi cô ấy nhìn thấy nó hoạt động. |
| Nghi vấn |
Had the company implemented the new technological infrastructure before the deadline?
|
Công ty đã triển khai cơ sở hạ tầng công nghệ mới trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The development of the internet was a major technological advancement in the late 20th century.
|
Sự phát triển của internet là một tiến bộ công nghệ lớn vào cuối thế kỷ 20. |
| Phủ định |
The company didn't implement technological solutions in their production process last year.
|
Năm ngoái, công ty đã không triển khai các giải pháp công nghệ trong quy trình sản xuất của họ. |
| Nghi vấn |
Did the team use technologically advanced equipment during the experiment?
|
Đội có sử dụng thiết bị tiên tiến về mặt công nghệ trong quá trình thí nghiệm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new smartphone is the most technologically advanced device on the market.
|
Điện thoại thông minh mới này là thiết bị công nghệ tiên tiến nhất trên thị trường. |
| Phủ định |
That old computer is less technologically sophisticated than this modern one.
|
Chiếc máy tính cũ đó kém tinh vi về mặt công nghệ hơn chiếc máy tính hiện đại này. |
| Nghi vấn |
Is Japan as technologically innovative as South Korea?
|
Liệu Nhật Bản có đổi mới công nghệ bằng Hàn Quốc không? |