cubiform
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubiform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng của một hình lập phương; hình khối lập phương.
Definition (English Meaning)
Having the form of a cube; cube-shaped.
Ví dụ Thực tế với 'Cubiform'
-
"The cells in this tissue sample are cubiform in shape."
"Các tế bào trong mẫu mô này có hình dạng lập phương."
-
"Cubiform epithelial cells are commonly found in glands and ducts."
"Các tế bào biểu mô hình lập phương thường được tìm thấy trong các tuyến và ống dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cubiform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cubiform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cubiform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cubiform' mô tả một vật thể có hình dạng giống như hình lập phương. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các cấu trúc hoặc hình dạng. Mặc dù 'cubic' cũng có nghĩa là 'có hình lập phương', 'cubiform' nhấn mạnh đến hình dạng hơn là thể tích hoặc các thuộc tính khác của hình lập phương. 'Cuboidal' là một từ liên quan, thường được dùng để chỉ các hình hộp chữ nhật, tức là các hình có các mặt hình chữ nhật nhưng không nhất thiết phải là hình vuông như hình lập phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubiform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.