polyhedron
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyhedron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình khối rắn có nhiều mặt phẳng, thường là hơn sáu.
Definition (English Meaning)
A solid figure with many plane faces, typically more than six.
Ví dụ Thực tế với 'Polyhedron'
-
"A cube is a type of polyhedron."
"Hình lập phương là một loại hình đa diện."
-
"The architect designed a building shaped like a complex polyhedron."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà có hình dạng một hình đa diện phức tạp."
-
"Euler's formula relates the number of faces, vertices, and edges of a convex polyhedron."
"Công thức Euler liên hệ số mặt, số đỉnh và số cạnh của một hình đa diện lồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyhedron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyhedron
- Adjective: polyhedral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyhedron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polyhedron' được dùng để chỉ bất kỳ hình khối ba chiều nào được tạo thành từ các mặt phẳng đa giác. Nó bao gồm các hình như hình lập phương, hình chóp, và lăng trụ. Điều quan trọng là các mặt phải là phẳng, phân biệt nó với các hình có bề mặt cong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: a polyhedron of triangles (một hình đa diện gồm các tam giác). with: thường dùng để mô tả đặc điểm. Ví dụ: a polyhedron with 20 faces (một hình đa diện với 20 mặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyhedron'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A polyhedron is a three-dimensional geometric shape with flat polygonal faces, sharp edges, and vertices.
|
Một đa diện là một hình dạng hình học ba chiều với các mặt đa giác phẳng, các cạnh sắc nét và các đỉnh. |
| Phủ định |
That shape is not a polyhedron because it has curved surfaces.
|
Hình dạng đó không phải là một đa diện vì nó có các bề mặt cong. |
| Nghi vấn |
Is this object a polyhedron, given its multiple faces?
|
Đối tượng này có phải là một đa diện không, khi nó có nhiều mặt? |