cull
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chọn lọc từ một số lượng lớn; thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
Definition (English Meaning)
To select from a large quantity; obtain from a variety of sources.
Ví dụ Thực tế với 'Cull'
-
"The article culls information from several studies."
"Bài viết này chọn lọc thông tin từ nhiều nghiên cứu."
-
"The editors culled the best articles for the anthology."
"Các biên tập viên đã chọn lọc những bài viết hay nhất cho tuyển tập."
-
"The company had to cull staff to reduce costs."
"Công ty phải cắt giảm nhân sự để giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cull
- Verb: cull
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng khi nói về việc chọn lọc thông tin, ý tưởng, hoặc trích dẫn từ nhiều nguồn để tạo ra một cái gì đó mới. Nó mang ý nghĩa chủ động lựa chọn những gì tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc tập hợp lớn hơn từ đó việc chọn lọc diễn ra. Ví dụ: 'to cull information from various websites' nghĩa là chọn lọc thông tin từ nhiều trang web khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cull'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer decided to cull the weakest chickens to improve the flock's overall health.
|
Người nông dân quyết định loại bỏ những con gà yếu nhất để cải thiện sức khỏe tổng thể của đàn. |
| Phủ định |
It's important not to cull excessively, as it can disrupt the ecosystem.
|
Điều quan trọng là không loại bỏ quá mức, vì nó có thể phá vỡ hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
Why did the park rangers decide to cull the deer population this year?
|
Tại sao kiểm lâm viên quyết định loại bỏ số lượng hươu năm nay? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer will cull the weakest chickens to improve the flock's overall health.
|
Người nông dân sẽ loại bỏ những con gà yếu nhất để cải thiện sức khỏe tổng thể của đàn. |
| Phủ định |
Why shouldn't we cull the herd to prevent overgrazing?
|
Tại sao chúng ta không nên loại bỏ bớt đàn gia súc để ngăn chặn tình trạng chăn thả quá mức? |
| Nghi vấn |
How often do they cull animals in this region?
|
Họ loại bỏ động vật bao lâu một lần ở khu vực này? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer has been culling the weakest chickens from the flock all morning.
|
Người nông dân đã và đang loại bỏ những con gà yếu nhất khỏi đàn suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The wildlife conservationist hasn't been culling the deer population this year due to new regulations.
|
Nhà bảo tồn động vật hoang dã đã không tiến hành loại bỏ bớt số lượng hươu năm nay do các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Has the government been culling infected cattle in response to the outbreak?
|
Chính phủ có đang tiêu hủy gia súc bị nhiễm bệnh để đối phó với đợt bùng phát không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer culls the weakest chickens from the flock.
|
Người nông dân loại bỏ những con gà yếu nhất khỏi đàn. |
| Phủ định |
She does not cull any flowers from her garden.
|
Cô ấy không tỉa bất kỳ bông hoa nào từ khu vườn của mình. |
| Nghi vấn |
Do they cull deer in this area to control the population?
|
Họ có loại bỏ hươu ở khu vực này để kiểm soát số lượng không? |