(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cull
C1

cull

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chọn lọc loại bỏ tỉa bớt giết mổ có chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chọn lọc từ một số lượng lớn; thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

Definition (English Meaning)

To select from a large quantity; obtain from a variety of sources.

Ví dụ Thực tế với 'Cull'

  • "The article culls information from several studies."

    "Bài viết này chọn lọc thông tin từ nhiều nghiên cứu."

  • "The editors culled the best articles for the anthology."

    "Các biên tập viên đã chọn lọc những bài viết hay nhất cho tuyển tập."

  • "The company had to cull staff to reduce costs."

    "Công ty phải cắt giảm nhân sự để giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cull
  • Verb: cull
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

select(chọn lọc)
extract(trích xuất)
thin(làm thưa bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

add(thêm vào)
breed(nhân giống)

Từ liên quan (Related Words)

slaughter(giết mổ)
herd(đàn gia súc)
flock(đàn gia cầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Quản lý động vật Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Cull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được sử dụng khi nói về việc chọn lọc thông tin, ý tưởng, hoặc trích dẫn từ nhiều nguồn để tạo ra một cái gì đó mới. Nó mang ý nghĩa chủ động lựa chọn những gì tốt nhất hoặc phù hợp nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc tập hợp lớn hơn từ đó việc chọn lọc diễn ra. Ví dụ: 'to cull information from various websites' nghĩa là chọn lọc thông tin từ nhiều trang web khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cull'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer decided to cull the weakest chickens to improve the flock's overall health.
Người nông dân quyết định loại bỏ những con gà yếu nhất để cải thiện sức khỏe tổng thể của đàn.
Phủ định
It's important not to cull excessively, as it can disrupt the ecosystem.
Điều quan trọng là không loại bỏ quá mức, vì nó có thể phá vỡ hệ sinh thái.
Nghi vấn
Why did the park rangers decide to cull the deer population this year?
Tại sao kiểm lâm viên quyết định loại bỏ số lượng hươu năm nay?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer will cull the weakest chickens to improve the flock's overall health.
Người nông dân sẽ loại bỏ những con gà yếu nhất để cải thiện sức khỏe tổng thể của đàn.
Phủ định
Why shouldn't we cull the herd to prevent overgrazing?
Tại sao chúng ta không nên loại bỏ bớt đàn gia súc để ngăn chặn tình trạng chăn thả quá mức?
Nghi vấn
How often do they cull animals in this region?
Họ loại bỏ động vật bao lâu một lần ở khu vực này?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer has been culling the weakest chickens from the flock all morning.
Người nông dân đã và đang loại bỏ những con gà yếu nhất khỏi đàn suốt cả buổi sáng.
Phủ định
The wildlife conservationist hasn't been culling the deer population this year due to new regulations.
Nhà bảo tồn động vật hoang dã đã không tiến hành loại bỏ bớt số lượng hươu năm nay do các quy định mới.
Nghi vấn
Has the government been culling infected cattle in response to the outbreak?
Chính phủ có đang tiêu hủy gia súc bị nhiễm bệnh để đối phó với đợt bùng phát không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer culls the weakest chickens from the flock.
Người nông dân loại bỏ những con gà yếu nhất khỏi đàn.
Phủ định
She does not cull any flowers from her garden.
Cô ấy không tỉa bất kỳ bông hoa nào từ khu vườn của mình.
Nghi vấn
Do they cull deer in this area to control the population?
Họ có loại bỏ hươu ở khu vực này để kiểm soát số lượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)