slaughter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaughter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giết mổ động vật để lấy thịt.
Definition (English Meaning)
The killing of animals for food.
Ví dụ Thực tế với 'Slaughter'
-
"The slaughter of pigs is carefully controlled."
"Việc giết mổ lợn được kiểm soát chặt chẽ."
-
"The lambs were taken away for slaughter."
"Những con cừu non đã bị đưa đi để giết thịt."
-
"The battle turned into a slaughter."
"Trận chiến biến thành một cuộc tàn sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slaughter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slaughter
- Verb: slaughter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slaughter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc giết mổ hàng loạt động vật trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó mang sắc thái khô khan, mang tính quy trình hơn so với các từ khác như 'kill'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaughter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the slaughter of innocent animals is truly horrifying.
|
Chà, việc tàn sát những động vật vô tội thật sự kinh hoàng. |
| Phủ định |
Oh, there shouldn't be such slaughter happening in our world.
|
Ôi, không nên có sự tàn sát như vậy xảy ra trên thế giới của chúng ta. |
| Nghi vấn |
My God, could they really slaughter all those people?
|
Lạy Chúa, họ thực sự có thể tàn sát tất cả những người đó sao? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company slaughters hundreds of chickens every day.
|
Công ty giết mổ hàng trăm con gà mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't slaughter animals humanely.
|
Họ không giết mổ động vật một cách nhân đạo. |
| Nghi vấn |
Do they slaughter pigs at this factory?
|
Họ có giết mổ lợn tại nhà máy này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the animals hadn't been slaughtered inhumanely, the food crisis wouldn't be so severe now.
|
Nếu những con vật không bị giết mổ một cách vô nhân đạo, thì cuộc khủng hoảng lương thực đã không trở nên nghiêm trọng đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If the government were more proactive, they wouldn't have allowed such a massive slaughter of endangered species.
|
Nếu chính phủ chủ động hơn, họ đã không cho phép một cuộc tàn sát lớn như vậy đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Nghi vấn |
If the farmer hadn't decided to slaughter the chickens, would he be able to sell them at a higher price now?
|
Nếu người nông dân không quyết định giết mổ đàn gà, liệu anh ta có thể bán chúng với giá cao hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soldiers had not been ordered to slaughter the villagers, the war would have ended sooner.
|
Nếu những người lính không bị ra lệnh tàn sát dân làng, thì cuộc chiến đã có thể kết thúc sớm hơn. |
| Phủ định |
If the butcher had not slaughtered so many animals, he might not have felt so guilty.
|
Nếu người đồ tể không tàn sát quá nhiều động vật, có lẽ anh ta đã không cảm thấy tội lỗi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the rebellion have occurred if the king had not slaughtered his political opponents?
|
Cuộc nổi dậy có lẽ đã không xảy ra nếu nhà vua không tàn sát các đối thủ chính trị của mình? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ruthless king ordered the slaughter of all prisoners.
|
Vị vua tàn nhẫn đã ra lệnh tàn sát tất cả tù nhân. |
| Phủ định |
The farmer did not slaughter any of his animals last year.
|
Người nông dân đã không giết mổ bất kỳ con vật nào của mình vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Does the butcher slaughter the animals humanely?
|
Người bán thịt có giết mổ động vật một cách nhân đạo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butcher has been slaughtering pigs all morning.
|
Người bán thịt đã giết mổ lợn cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been slaughtering animals humanely.
|
Họ đã không giết mổ động vật một cách nhân đạo. |
| Nghi vấn |
Has the company been slaughtering chickens at this factory?
|
Công ty đã giết mổ gà tại nhà máy này phải không? |