(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slaughter
C1

slaughter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giết mổ tàn sát thảm sát sự giết hại hàng loạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaughter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giết mổ động vật để lấy thịt.

Definition (English Meaning)

The killing of animals for food.

Ví dụ Thực tế với 'Slaughter'

  • "The slaughter of pigs is carefully controlled."

    "Việc giết mổ lợn được kiểm soát chặt chẽ."

  • "The lambs were taken away for slaughter."

    "Những con cừu non đã bị đưa đi để giết thịt."

  • "The battle turned into a slaughter."

    "Trận chiến biến thành một cuộc tàn sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slaughter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slaughter
  • Verb: slaughter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

massacre(cuộc thảm sát)
butcher(giết thịt (một cách tàn bạo))
carnage(sự tàn sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

preserve(bảo tồn)
protect(bảo vệ)
save(cứu sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chiến tranh Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Slaughter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc giết mổ hàng loạt động vật trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó mang sắc thái khô khan, mang tính quy trình hơn so với các từ khác như 'kill'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaughter'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the slaughter of innocent animals is truly horrifying.
Chà, việc tàn sát những động vật vô tội thật sự kinh hoàng.
Phủ định
Oh, there shouldn't be such slaughter happening in our world.
Ôi, không nên có sự tàn sát như vậy xảy ra trên thế giới của chúng ta.
Nghi vấn
My God, could they really slaughter all those people?
Lạy Chúa, họ thực sự có thể tàn sát tất cả những người đó sao?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company slaughters hundreds of chickens every day.
Công ty giết mổ hàng trăm con gà mỗi ngày.
Phủ định
They don't slaughter animals humanely.
Họ không giết mổ động vật một cách nhân đạo.
Nghi vấn
Do they slaughter pigs at this factory?
Họ có giết mổ lợn tại nhà máy này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the animals hadn't been slaughtered inhumanely, the food crisis wouldn't be so severe now.
Nếu những con vật không bị giết mổ một cách vô nhân đạo, thì cuộc khủng hoảng lương thực đã không trở nên nghiêm trọng đến vậy bây giờ.
Phủ định
If the government were more proactive, they wouldn't have allowed such a massive slaughter of endangered species.
Nếu chính phủ chủ động hơn, họ đã không cho phép một cuộc tàn sát lớn như vậy đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Nghi vấn
If the farmer hadn't decided to slaughter the chickens, would he be able to sell them at a higher price now?
Nếu người nông dân không quyết định giết mổ đàn gà, liệu anh ta có thể bán chúng với giá cao hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soldiers had not been ordered to slaughter the villagers, the war would have ended sooner.
Nếu những người lính không bị ra lệnh tàn sát dân làng, thì cuộc chiến đã có thể kết thúc sớm hơn.
Phủ định
If the butcher had not slaughtered so many animals, he might not have felt so guilty.
Nếu người đồ tể không tàn sát quá nhiều động vật, có lẽ anh ta đã không cảm thấy tội lỗi đến vậy.
Nghi vấn
Would the rebellion have occurred if the king had not slaughtered his political opponents?
Cuộc nổi dậy có lẽ đã không xảy ra nếu nhà vua không tàn sát các đối thủ chính trị của mình?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ruthless king ordered the slaughter of all prisoners.
Vị vua tàn nhẫn đã ra lệnh tàn sát tất cả tù nhân.
Phủ định
The farmer did not slaughter any of his animals last year.
Người nông dân đã không giết mổ bất kỳ con vật nào của mình vào năm ngoái.
Nghi vấn
Does the butcher slaughter the animals humanely?
Người bán thịt có giết mổ động vật một cách nhân đạo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butcher has been slaughtering pigs all morning.
Người bán thịt đã giết mổ lợn cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been slaughtering animals humanely.
Họ đã không giết mổ động vật một cách nhân đạo.
Nghi vấn
Has the company been slaughtering chickens at this factory?
Công ty đã giết mổ gà tại nhà máy này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)