cultural appropriation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural appropriation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chiếm đoạt văn hóa, sự sử dụng hoặc chấp nhận các yếu tố của một nền văn hóa thiểu số bởi các thành viên của nền văn hóa thống trị.
Definition (English Meaning)
The adoption or use of elements of a minority culture by members of the dominant culture.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural appropriation'
-
"Some people view the use of Native American headdresses at music festivals as cultural appropriation."
"Một số người xem việc sử dụng mũ đội đầu của người Mỹ bản địa tại các lễ hội âm nhạc là sự chiếm đoạt văn hóa."
-
"The fashion industry is often criticized for cultural appropriation."
"Ngành công nghiệp thời trang thường bị chỉ trích vì sự chiếm đoạt văn hóa."
-
"Cultural appropriation can perpetuate harmful stereotypes."
"Sự chiếm đoạt văn hóa có thể duy trì những định kiến có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural appropriation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural appropriation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural appropriation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự chiếm đoạt văn hóa thường được coi là có vấn đề khi nền văn hóa thống trị sử dụng các yếu tố của nền văn hóa thiểu số một cách thiếu tôn trọng, bóp méo ý nghĩa hoặc để kiếm lợi, trong khi bỏ qua hoàn cảnh lịch sử và những khó khăn mà nền văn hóa thiểu số đã trải qua. Nó khác với sự giao thoa văn hóa (cultural exchange) ở chỗ có sự mất cân bằng quyền lực và sự thiếu tôn trọng đối với nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau bởi nền văn hóa hoặc yếu tố văn hóa cụ thể bị chiếm đoạt. Ví dụ: 'cultural appropriation of Native American headdresses'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural appropriation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company understood the nuances of different cultures, they would avoid cultural appropriation in their advertising campaigns.
|
Nếu công ty hiểu rõ những sắc thái khác nhau của các nền văn hóa, họ sẽ tránh việc chiếm đoạt văn hóa trong các chiến dịch quảng cáo của họ. |
| Phủ định |
If the designer weren't so insensitive, she wouldn't have been accused of cultural appropriation for her latest collection.
|
Nếu nhà thiết kế không quá vô cảm, cô ấy đã không bị buộc tội chiếm đoạt văn hóa cho bộ sưu tập mới nhất của mình. |
| Nghi vấn |
Would the museum have displayed the artifact if they had known it was an act of cultural appropriation?
|
Bảo tàng có trưng bày hiện vật đó không nếu họ biết đó là một hành động chiếm đoạt văn hóa? |