cultural imperialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural imperialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp đặt các niềm tin, giá trị, kiến thức, các khuôn mẫu hành vi và các khía cạnh văn hóa khác của một quốc gia có văn hóa thống trị lên một quốc gia hoặc cộng đồng dân cư ít có ưu thế hơn.
Definition (English Meaning)
The imposition of a culturally dominant nation's beliefs, values, knowledge, behavior patterns, and other cultural aspects on another, less dominant nation or population.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural imperialism'
-
"Some critics argue that the global popularity of Hollywood films is a form of cultural imperialism."
"Một số nhà phê bình cho rằng sự phổ biến toàn cầu của các bộ phim Hollywood là một hình thức của chủ nghĩa đế quốc văn hóa."
-
"The spread of American fast food chains around the world is often cited as an example of cultural imperialism."
"Sự lan rộng của các chuỗi thức ăn nhanh của Mỹ trên khắp thế giới thường được trích dẫn như một ví dụ về chủ nghĩa đế quốc văn hóa."
-
"Cultural imperialism can lead to the loss of indigenous languages and traditions."
"Chủ nghĩa đế quốc văn hóa có thể dẫn đến sự mất mát các ngôn ngữ và truyền thống bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural imperialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural imperialism
- Adjective: cultural imperialistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural imperialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultural imperialism thường liên quan đến việc các sản phẩm văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, thời trang, v.v.) từ các nước phát triển hơn (đặc biệt là Hoa Kỳ) được tiêu thụ rộng rãi ở các nước đang phát triển, dẫn đến sự xói mòn văn hóa địa phương. Nó khác với 'cultural exchange' (trao đổi văn hóa), vốn mang tính chất tương tác và bình đẳng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: cultural imperialism of the West (chủ nghĩa đế quốc văn hóa của phương Tây). * in: the role of cultural imperialism in globalization (vai trò của chủ nghĩa đế quốc văn hóa trong toàn cầu hóa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural imperialism'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They should address the issue of cultural imperialism in their policies.
|
Họ nên giải quyết vấn đề chủ nghĩa đế quốc văn hóa trong các chính sách của họ. |
| Phủ định |
We must not allow cultural imperialism to erode our traditions.
|
Chúng ta không được phép chủ nghĩa đế quốc văn hóa xói mòn truyền thống của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Could cultural imperialism be a factor in the decline of local arts?
|
Liệu chủ nghĩa đế quốc văn hóa có phải là một yếu tố trong sự suy tàn của nghệ thuật địa phương không? |