cultural insensitivity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural insensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu nhận thức và thiếu quan tâm đến những khác biệt và giá trị văn hóa của người khác, thường dẫn đến sự xúc phạm hoặc hiểu lầm.
Definition (English Meaning)
Lack of awareness and consideration of the cultural differences and values of others, often resulting in offense or misunderstanding.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural insensitivity'
-
"His comments demonstrated a great deal of cultural insensitivity."
"Những bình luận của anh ấy thể hiện sự thiếu nhạy cảm văn hóa rất lớn."
-
"The company was criticized for its cultural insensitivity in its advertising campaign."
"Công ty đã bị chỉ trích vì sự thiếu nhạy cảm văn hóa trong chiến dịch quảng cáo của mình."
-
"Cultural insensitivity can lead to misunderstandings and conflict."
"Sự thiếu nhạy cảm văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural insensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural insensitivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural insensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultural insensitivity đề cập đến việc không nhận ra hoặc không tôn trọng các chuẩn mực, phong tục, tín ngưỡng và giá trị của một nền văn hóa khác. Nó có thể biểu hiện qua lời nói, hành động hoặc thái độ, gây ra sự khó chịu hoặc xúc phạm cho những người thuộc nền văn hóa đó. Khác với 'cultural awareness' (nhận thức văn hóa) hoặc 'cultural sensitivity' (sự nhạy cảm văn hóa), 'cultural insensitivity' chỉ ra sự thiếu sót hoặc thất bại trong việc thể hiện sự tôn trọng và thông hiểu văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Towards': ám chỉ hành động hoặc lời nói thể hiện sự thiếu nhạy cảm hướng đến một nền văn hóa cụ thể.
- 'In': ám chỉ sự thiếu nhạy cảm được thể hiện trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural insensitivity'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed cultural insensitivity when he made that joke, didn't he?
|
Anh ấy đã thể hiện sự thiếu nhạy cảm văn hóa khi anh ấy kể câu chuyện cười đó, phải không? |
| Phủ định |
She isn't aware of her cultural insensitivity, is she?
|
Cô ấy không nhận thức được sự thiếu nhạy cảm văn hóa của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
Showing cultural insensitivity is unacceptable, isn't it?
|
Việc thể hiện sự thiếu nhạy cảm văn hóa là không thể chấp nhận được, phải không? |