(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ culvert
B2

culvert

noun

Nghĩa tiếng Việt

cống cống thoát nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culvert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cống (xây dưới đường, đường sắt, v.v.) để dẫn nước chảy qua.

Definition (English Meaning)

A tunnel carrying a stream or open drain under a road or railroad.

Ví dụ Thực tế với 'Culvert'

  • "The new culvert will improve drainage in the area."

    "Cống mới sẽ cải thiện khả năng thoát nước trong khu vực."

  • "The culvert was blocked with debris."

    "Cống bị tắc nghẽn bởi mảnh vụn."

  • "They had to replace the old culvert because it was damaged."

    "Họ phải thay thế cống cũ vì nó đã bị hư hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Culvert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: culvert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drain(cống thoát nước)
pipe(ống dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Địa chất thủy văn

Ghi chú Cách dùng 'Culvert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Culvert thường là một cấu trúc ngắn, có thể là hình tròn, hình chữ nhật hoặc hình bầu dục, được làm từ bê tông, thép hoặc nhựa. Nó được sử dụng để duy trì dòng chảy tự nhiên của nước qua các công trình giao thông, ngăn ngừa xói mòn và lũ lụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under through

Ví dụ: The water flows *under* the culvert. The stream flows *through* the culvert.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Culvert'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain filled the culvert to its capacity.
Cơn mưa lớn đã làm đầy cống đến mức tối đa.
Phủ định
The engineer did not inspect the culvert before the storm.
Kỹ sư đã không kiểm tra cống trước cơn bão.
Nghi vấn
Did the workers clean the culvert last week?
Các công nhân có dọn dẹp cống vào tuần trước không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city invested in a larger culvert, the road wouldn't flood so easily during heavy rains.
Nếu thành phố đầu tư vào một cống lớn hơn, con đường sẽ không bị ngập lụt dễ dàng như vậy trong những trận mưa lớn.
Phủ định
If they didn't build a culvert under the new highway, the local stream wouldn't have a way to flow.
Nếu họ không xây dựng cống dưới đường cao tốc mới, con suối địa phương sẽ không có đường để chảy.
Nghi vấn
Would the construction project be delayed if a suitable culvert weren't available?
Liệu dự án xây dựng có bị trì hoãn nếu không có sẵn cống thoát nước phù hợp không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had inspected the culvert properly, the road would have been saved from the flood.
Nếu các kỹ sư đã kiểm tra cống kỹ lưỡng, con đường đã có thể tránh khỏi lũ lụt.
Phủ định
If the city had not built the culvert so poorly, the houses would not have been flooded during the storm.
Nếu thành phố không xây dựng cống quá kém chất lượng, các ngôi nhà đã không bị ngập lụt trong cơn bão.
Nghi vấn
Would the accident have happened if the culvert had been maintained regularly?
Liệu tai nạn có xảy ra nếu cống được bảo trì thường xuyên?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The culvert is essential for proper water drainage under the road.
Cống hộp rất cần thiết cho việc thoát nước thích hợp dưới đường.
Phủ định
The new road does not have a culvert, which is a problem.
Con đường mới không có cống hộp, đó là một vấn đề.
Nghi vấn
Does the design include a culvert to prevent flooding?
Thiết kế có bao gồm cống hộp để ngăn chặn lũ lụt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)