(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embankment
B2

embankment

noun

Nghĩa tiếng Việt

bờ kè đê nền đường đắp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embankment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bờ kè, đê hoặc tường đất hoặc đá được xây dựng để ngăn sông hoặc biển tràn vào một khu vực.

Definition (English Meaning)

A wall or bank of earth or stone built to prevent a river or sea from flooding an area.

Ví dụ Thực tế với 'Embankment'

  • "The town is protected by a high embankment."

    "Thị trấn được bảo vệ bởi một bờ kè cao."

  • "They built an embankment to hold back the rising tide."

    "Họ xây một bờ kè để ngăn chặn thủy triều dâng cao."

  • "The road follows the embankment for several miles."

    "Con đường đi theo nền đường đắp cao trong vài dặm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embankment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embankment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

levee(đê) dike(đê)
sea wall(tường biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

floodplain(vùng ngập lũ)
riverbank(bờ sông)
railway(đường sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Embankment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embankment' thường được dùng để chỉ một cấu trúc nhân tạo lớn và dài, thường chạy dọc theo bờ sông, bờ biển hoặc đường sắt. Nó mang ý nghĩa phòng thủ, bảo vệ khỏi lũ lụt hoặc sạt lở. Khác với 'bank' (bờ) mang tính tự nhiên hơn, 'embankment' nhấn mạnh vào sự can thiệp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along of

'along the embankment' chỉ vị trí dọc theo bờ kè. 'embankment of earth/stone' mô tả vật liệu cấu thành bờ kè.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embankment'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the new embankment had protected the village from flooding.
Cô ấy nói rằng con đê mới đã bảo vệ ngôi làng khỏi lũ lụt.
Phủ định
He said that they did not build the embankment strong enough last year.
Anh ấy nói rằng họ đã không xây dựng con đê đủ mạnh vào năm ngoái.
Nghi vấn
The engineer asked if the embankment was reinforced with concrete.
Kỹ sư hỏi liệu con đê có được gia cố bằng bê tông hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river had reached the top of the embankment before the engineers reinforced it.
Sông đã dâng đến đỉnh bờ kè trước khi các kỹ sư gia cố nó.
Phủ định
They had not completed the embankment before the rainy season started.
Họ đã không hoàn thành bờ kè trước khi mùa mưa bắt đầu.
Nghi vấn
Had the town ever flooded before the embankment had been built?
Thị trấn đã từng bị ngập lụt trước khi bờ kè được xây dựng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)