embankment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embankment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bờ kè, đê hoặc tường đất hoặc đá được xây dựng để ngăn sông hoặc biển tràn vào một khu vực.
Definition (English Meaning)
A wall or bank of earth or stone built to prevent a river or sea from flooding an area.
Ví dụ Thực tế với 'Embankment'
-
"The town is protected by a high embankment."
"Thị trấn được bảo vệ bởi một bờ kè cao."
-
"They built an embankment to hold back the rising tide."
"Họ xây một bờ kè để ngăn chặn thủy triều dâng cao."
-
"The road follows the embankment for several miles."
"Con đường đi theo nền đường đắp cao trong vài dặm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embankment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embankment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embankment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embankment' thường được dùng để chỉ một cấu trúc nhân tạo lớn và dài, thường chạy dọc theo bờ sông, bờ biển hoặc đường sắt. Nó mang ý nghĩa phòng thủ, bảo vệ khỏi lũ lụt hoặc sạt lở. Khác với 'bank' (bờ) mang tính tự nhiên hơn, 'embankment' nhấn mạnh vào sự can thiệp của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along the embankment' chỉ vị trí dọc theo bờ kè. 'embankment of earth/stone' mô tả vật liệu cấu thành bờ kè.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embankment'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new embankment had protected the village from flooding.
|
Cô ấy nói rằng con đê mới đã bảo vệ ngôi làng khỏi lũ lụt. |
| Phủ định |
He said that they did not build the embankment strong enough last year.
|
Anh ấy nói rằng họ đã không xây dựng con đê đủ mạnh vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
The engineer asked if the embankment was reinforced with concrete.
|
Kỹ sư hỏi liệu con đê có được gia cố bằng bê tông hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river had reached the top of the embankment before the engineers reinforced it.
|
Sông đã dâng đến đỉnh bờ kè trước khi các kỹ sư gia cố nó. |
| Phủ định |
They had not completed the embankment before the rainy season started.
|
Họ đã không hoàn thành bờ kè trước khi mùa mưa bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the town ever flooded before the embankment had been built?
|
Thị trấn đã từng bị ngập lụt trước khi bờ kè được xây dựng chưa? |