cuprous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuprous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chứa đồng, đặc biệt là đồng có hóa trị 1.
Definition (English Meaning)
Relating to or containing copper, especially with a valency of 1.
Ví dụ Thực tế với 'Cuprous'
-
"Cuprous oxide is a red solid."
"Oxide đồng(I) là một chất rắn màu đỏ."
-
"Cuprous chloride is insoluble in water."
"Clorua đồng(I) không tan trong nước."
-
"The cuprous ion can form complexes with various ligands."
"Ion đồng(I) có thể tạo phức với nhiều phối tử khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuprous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cuprous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuprous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'cuprous' được sử dụng để chỉ các hợp chất trong đó đồng có trạng thái oxy hóa thấp hơn (+1). Điều này giúp phân biệt với 'cupric', chỉ các hợp chất trong đó đồng có trạng thái oxy hóa cao hơn (+2). Sự khác biệt quan trọng này ảnh hưởng đến tính chất hóa học của các hợp chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuprous'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a chemist, I would study cuprous oxide's properties.
|
Nếu tôi là một nhà hóa học, tôi sẽ nghiên cứu các đặc tính của oxit cuprous. |
| Phủ định |
If the ore weren't cuprous, we wouldn't need special refining processes.
|
Nếu quặng không phải là cuprous, chúng ta sẽ không cần các quy trình tinh chế đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Would the reaction proceed faster if the compound were cuprous?
|
Liệu phản ứng có diễn ra nhanh hơn nếu hợp chất là cuprous không? |