(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curation
C1

curation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyển chọn quản lý nội dung chọn lọc và trình bày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lựa chọn, tổ chức và trình bày một bộ sưu tập các vật phẩm, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, hiện vật, dữ liệu hoặc thông tin, thường là với chuyên môn và sự cẩn trọng.

Definition (English Meaning)

The selection, organization, and presentation of a collection of items, such as works of art, artifacts, data, or information, typically with expertise and care.

Ví dụ Thực tế với 'Curation'

  • "The museum's digital curation efforts have made its collection accessible to a global audience."

    "Những nỗ lực tuyển chọn kỹ thuật số của bảo tàng đã giúp bộ sưu tập của nó tiếp cận được với khán giả toàn cầu."

  • "Content curation is essential for managing the vast amount of information available online."

    "Tuyển chọn nội dung là điều cần thiết để quản lý lượng lớn thông tin có sẵn trực tuyến."

  • "She specializes in the curation of contemporary art."

    "Cô ấy chuyên về tuyển chọn nghệ thuật đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curation
  • Verb: curate
  • Adjective: curatorial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organization(tổ chức)
preservation(bảo tồn)
management(quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(sự bỏ bê)
disorganization(sự mất tổ chức)

Từ liên quan (Related Words)

archive(lưu trữ)
exhibition(triển lãm)
collection(bộ sưu tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo tàng Nghệ thuật Nội dung số Thông tin học

Ghi chú Cách dùng 'Curation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Curation thường liên quan đến việc thêm giá trị cho bộ sưu tập thông qua việc lựa chọn cẩn thận, sắp xếp hợp lý và cung cấp ngữ cảnh phù hợp. Nó nhấn mạnh vai trò của người quản lý (curator) trong việc bảo tồn, giải thích và làm cho bộ sưu tập trở nên dễ tiếp cận và có ý nghĩa hơn đối với công chúng hoặc đối tượng mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Curation of: Chỉ đối tượng được tuyển chọn, ví dụ: 'curation of digital content'. Curation for: Chỉ mục đích của việc tuyển chọn, ví dụ: 'curation for a museum exhibition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum curators meticulously curate the art exhibition.
Các người phụ trách bảo tàng tỉ mỉ tuyển chọn triển lãm nghệ thuật.
Phủ định
The gallery did not curate the exhibition well enough to attract many visitors.
Phòng trưng bày đã không tuyển chọn triển lãm đủ tốt để thu hút nhiều khách tham quan.
Nghi vấn
Did the curator consider the historical context of the artifacts?
Người phụ trách có xem xét bối cảnh lịch sử của các hiện vật không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more time, she would curate a fascinating exhibition on modern art.
Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ tổ chức một triển lãm hấp dẫn về nghệ thuật hiện đại.
Phủ định
If they didn't value the curation of diverse voices, they wouldn't have invested in this project.
Nếu họ không coi trọng việc tuyển chọn các giọng nói đa dạng, họ đã không đầu tư vào dự án này.
Nghi vấn
Would he curate the museum's collection if he were given the opportunity?
Liệu anh ấy có quản lý bộ sưu tập của bảo tàng nếu anh ấy được trao cơ hội không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's new exhibition is being curated by a team of experts.
Triển lãm mới của bảo tàng đang được tuyển chọn bởi một đội ngũ các chuyên gia.
Phủ định
That online content was not curated effectively, leading to misinformation.
Nội dung trực tuyến đó đã không được tuyển chọn hiệu quả, dẫn đến thông tin sai lệch.
Nghi vấn
Will the music festival's playlist be curated to appeal to a diverse audience?
Liệu danh sách phát của lễ hội âm nhạc có được tuyển chọn để thu hút một lượng khán giả đa dạng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the museum will have curated a new exhibit showcasing contemporary artists.
Đến năm sau, bảo tàng sẽ đã tuyển chọn một triển lãm mới giới thiệu các nghệ sĩ đương đại.
Phủ định
By the time the conference starts, they won't have finished the curation of all the submitted papers.
Trước khi hội nghị bắt đầu, họ sẽ chưa hoàn thành việc tuyển chọn tất cả các bài báo đã nộp.
Nghi vấn
Will the library have completed the digital curation project by the end of the year?
Liệu thư viện sẽ đã hoàn thành dự án tuyển chọn kỹ thuật số vào cuối năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)