expertise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expertise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Expert skill or knowledge in a particular field.
Ví dụ Thực tế với 'Expertise'
-
"She has considerable expertise in marketing."
"Cô ấy có chuyên môn đáng kể trong lĩnh vực marketing."
-
"We need to hire someone with expertise in this area."
"Chúng ta cần thuê một người có chuyên môn trong lĩnh vực này."
-
"His expertise in financial matters is invaluable to the company."
"Chuyên môn của anh ấy về các vấn đề tài chính là vô giá đối với công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expertise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expertise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expertise' nhấn mạnh đến kiến thức và kỹ năng sâu rộng có được thông qua học tập, kinh nghiệm hoặc đào tạo. Nó khác với 'skill' (kỹ năng) ở chỗ 'expertise' thường bao hàm một mức độ kiến thức và kinh nghiệm cao hơn. So với 'knowledge' (kiến thức), 'expertise' đề cập đến khả năng áp dụng kiến thức đó một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expertise in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà ai đó có chuyên môn. Ví dụ: 'expertise in software development'. 'Expertise on' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng người đó có kiến thức chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'expertise on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expertise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.