(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curative care
C1

curative care

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc chữa bệnh điều trị dứt điểm chăm sóc hướng tới chữa khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc y tế với mục tiêu chữa khỏi bệnh hoặc tình trạng bệnh.

Definition (English Meaning)

Medical treatment with the goal of curing a disease or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Curative care'

  • "Curative care aims to eliminate the disease entirely."

    "Chăm sóc chữa bệnh nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn bệnh."

  • "The patient received curative care for their cancer."

    "Bệnh nhân đã được chăm sóc chữa bệnh cho bệnh ung thư của họ."

  • "Curative care is not always possible for chronic diseases."

    "Chăm sóc chữa bệnh không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được đối với các bệnh mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curative care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restorative care(chăm sóc phục hồi)
therapeutic treatment(điều trị trị liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

palliative care(chăm sóc giảm nhẹ)
hospice care(chăm sóc cuối đời)

Từ liên quan (Related Words)

preventive care(chăm sóc phòng ngừa)
rehabilitative care(chăm sóc phục hồi chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Curative care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'curative care' nhấn mạnh mục tiêu chữa bệnh dứt điểm, khác với 'palliative care' (chăm sóc giảm nhẹ) nhằm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống khi bệnh không thể chữa khỏi. Nó thường bao gồm các biện pháp can thiệp tích cực như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và sử dụng thuốc để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của bệnh. 'Curative care' được xem là thành công khi bệnh nhân hoàn toàn khỏi bệnh và không còn triệu chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Curative care *for* a disease emphasizes the target of the treatment. Curative care *in* a hospital suggests the location where the care is given.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)